ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 06/12/2021 |
Tên lớp học phần: Pháp luật đại cương (2) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: K.A303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | |||||
1 | 18IT308 | Lương Tuấn | Anh | 23/02/2000 | 18CE | |||
2 | 18IT051 | Nguyễn Thái | Bảo | 31/08/2000 | 18IT2 | |||
3 | 18IT263 | Nguyễn Võ Chí | Bảo | 10/10/2000 | 18IT5 | |||
4 | 18IT266 | Nguyễn Phan Thành | Công | 08/04/2000 | 18IT5 | |||
5 | 18CE003 | Nguyễn Văn | Công | 02/05/2000 | 18CE | |||
6 | 18CE004 | Ngô Quang | Cường | 20/08/2000 | 18CE | |||
7 | 18IT317 | Trần Duy Mai | Dung | 09/10/2000 | 18IT5 | |||
8 | 18IT060 | Cao Đăng | Dương | 09/09/2000 | 18IT2 | |||
9 | 18CE007 | Nguyễn Vũ | Duy | 22/02/2000 | 18CE | |||
10 | 18CE005 | Nguyễn Văn | Đạt | 23/04/2000 | 18CE | |||
11 | 18IT268 | Phạm Thành | Đạt | 26/07/2000 | 18IT5 | |||
12 | 18IT305 | Phạm Văn | Định | 19/09/2000 | 18IT5 | |||
13 | 18IT200 | Trần Minh | Đức | 25/11/2000 | 18IT4 | |||
14 | 18IT012 | Ngô Mỹ | Hạnh | 22/04/2000 | 18IT1 | |||
15 | 18CE008 | Nguyễn Thanh | Hào | 25/09/2000 | 18CE | |||
16 | 18IT272 | Ngô Văn | Hiến | 03/03/2000 | 18IT5 | |||
17 | 18IT320 | Nguyễn Phước | Hiễn | 16/09/2000 | 18IT5 | |||
18 | 18CE014 | Nguyễn | Hùng | 26/05/2000 | 18CE | |||
19 | 18IT306 | Nguyễn Văn | Hùng | 05/06/1999 | 18IT4 | |||
20 | 18IT275 | So Minh | Hưng | 15/05/2000 | 18IT5 | |||
21 | 18IT329 | Bùi Văn Anh | Huy | 09/07/2000 | 18IT5 | |||
22 | 18IT332 | Nguyễn Nhật | Khánh | 22/04/2000 | 18IT5 | |||
23 | 18IT280 | Nguyễn Ngọc Anh | Khoa | 23/10/2000 | 18IT5 | |||
24 | 18CE016 | Phan Anh | Kiệt | 01/08/2000 | 18CE |