ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 06/12/2021 |
Tên lớp học phần: Pháp luật đại cương (2) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: K.A305 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 18IT219 | Nguyễn Cảnh | Lâm | 09/10/2000 | 18IT4 | ||||
2 | 18IT337 | Dương Thị Mỹ | Linh | 15/04/2000 | 18IT5 | ||||
3 | 19BA033 | Đoàn Châu Khánh | Linh | 13/07/2001 | 19BA | ||||
4 | 18CE039 | Lê Phi | Long | 13/04/2000 | 18CE | ||||
5 | 18IT282 | Phan Việt | Long | 23/06/2000 | 18IT5 | ||||
6 | 18CE018 | Trần Đức Bảo | Long | 08/06/2000 | 18CE | ||||
7 | 18IT283 | Nguyễn Bình | Minh | 21/02/2000 | 18IT5 | ||||
8 | 18CE020 | Phạm Công | Minh | 27/10/2000 | 18CE | ||||
9 | 18IT226 | Trần Công | Minh | 25/05/2000 | 18IT4 | ||||
10 | 18IT340 | Nguyễn Văn | Nam | 01/01/2000 | 18IT5 | ||||
11 | 18IT284 | Phạm Văn | Nam | 05/06/2000 | 18IT5 | ||||
12 | 18IT341 | Tôn Đức | Nam | 10/12/2000 | 18IT5 | ||||
13 | 18IT285 | Thái Thị Quỳnh | Nga | 23/10/2000 | 18IT5 | ||||
14 | 18CE023 | Cao Trung | Nguyên | 19/04/2000 | 18CE | ||||
15 | 18IT029 | Lê Cao | Nguyên | 18/10/2000 | 18IT1 | ||||
16 | 18IT345 | Phạm Văn | Nhất | 26/06/2000 | 18IT5 | ||||
17 | 18CE024 | Trần Văn Long | Nhật | 13/10/2000 | 18CE | ||||
18 | 18IT162 | Võ Quốc | Nhật | 30/08/2000 | 18IT3 | ||||
19 | 18IT031 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | 10/08/2000 | 18IT1 | ||||
20 | 18CE025 | Nguyễn Trường | Phi | 14/06/2000 | 18CE | ||||
21 | 18IT032 | Bùi Minh | Phúc | 24/05/2000 | 18IT1 | ||||
22 | 18IT288 | Mai Văn | Quang | 31/12/2000 | 18IT5 | ||||
23 | 18IT348 | Nguyễn Ngọc | Quang | 26/01/2000 | 18IT5 | ||||
24 | 18IT239 | Nguyễn Lê Minh | Quốc | 23/08/2000 | 18IT4 |