ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 06/12/2021 |
Tên lớp học phần: Pháp luật đại cương (2) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: K.A302 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 18IT289 | Bùi Văn Vạn | Quý | 01/01/2000 | 18IT5 | ||||
2 | 18IT290 | Trương Thành | Quý | 10/07/2000 | 18IT5 | ||||
3 | 18IT291 | Trần Công | Rin | 01/03/2000 | 18IT5 | ||||
4 | 18CE029 | Lê Ngọc | Sơn | 09/09/2000 | 18CE | ||||
5 | 18IT242 | Lê Văn | Sơn | 01/12/1999 | 18IT4 | ||||
6 | 18IT172 | Bùi Văn | Sỹ | 25/01/2000 | 18IT3 | ||||
7 | 18IT293 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 07/11/2000 | 18IT5 | ||||
8 | 18IT294 | Nguyễn Trọng | Tâm | 01/03/2000 | 18IT5 | ||||
9 | 18IT244 | Trần Phan Minh | Tây | 03/07/2000 | 18IT4 | ||||
10 | 18IT296 | Trần Ngọc | Thắng | 10/05/2000 | 18IT5 | ||||
11 | 18CE030 | Mai Tuấn | Thành | 07/09/2000 | 18CE | ||||
12 | 18CE031 | Nguyễn Chí | Thành | 21/07/2000 | 18CE | ||||
13 | 18IT297 | Phạm Thị Bích | Thảo | 12/10/2000 | 18IT5 | ||||
14 | 20IT348 | Võ Minh | Thiện | 02/09/2001 | 20NS | ||||
15 | 18IT039 | Võ Thị | Thìn | 22/08/2000 | 18IT1 | ||||
16 | 18IT299 | Nguyễn Trần Phước | Thịnh | 03/06/2000 | 18IT5 | ||||
17 | 18IT351 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 08/07/2000 | 18IT5 | ||||
18 | 18IT109 | Trần Phước | Tín | 07/06/2000 | 18IT2 | ||||
19 | 18IT042 | Trần Thái | Toản | 28/01/2000 | 18IT1 | ||||
20 | 19BA069 | Trần Công | Trúc | 02/09/2001 | 19BA | ||||
21 | 18IT043 | Huỳnh Quang | Trung | 26/09/2000 | 18IT1 | ||||
22 | 18IT185 | Đặng Anh | Tú | 04/09/2000 | 18IT3 | ||||
23 | 18IT256 | Nguyễn Hữu | Tú | 16/02/2000 | 18IT4 | ||||
24 | 18IT303 | Dương Văn | Tuấn | 15/03/2000 | 18IT5 |