ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 08/12/2021 |
Tên lớp học phần: Trí tuệ nhân tạo (5) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: V.B203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19IT332 | Đỗ Thị Thanh | Nga | 11/01/2001 | 19IT5 | ||||
2 | 19IT030 | Nguyễn Thị Thuý | Nga | 11/12/2001 | 19IT1 | ||||
3 | 19IT335 | Nguyễn Tường | Nguyên | 14/04/2001 | 19IT5 | ||||
4 | 19IT418 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 01/04/2000 | 19IT6 | ||||
5 | 19IT183 | Nguyễn Thị | Nhựt | 09/08/2001 | 19IT3 | ||||
6 | 17IT169 | Nguyễn Nguyên Ngọc | Phú | 26/09/1999 | 17IT3 | ||||
7 | 19IT421 | Võ Đình Nguyên | Phúc | 24/03/2001 | 19IT6 | ||||
8 | 19IT423 | Trần Thị Thu | Phương | 21/12/2001 | 19IT6 | ||||
9 | 19IT424 | Đặng Bá Anh | Quân | 07/10/2001 | 19IT6 | ||||
10 | 19IT041 | Nguyễn Duy | Quang | 03/09/2001 | 19IT1 | ||||
11 | 19IT345 | Phạm Văn | Rin | 19/04/2001 | 19IT5 | ||||
12 | 19IT349 | Trần Nhật | Tân | 08/04/2001 | 19IT5 | ||||
13 | 19IT436 | Lê Quốc | Thái | 05/12/2001 | 19IT6 | ||||
14 | 19IT196 | Ngô Văn | Thắng | 10/04/2001 | 19IT3 | ||||
15 | 19IT197 | Trần Lý | Thắng | 28/12/2001 | 19IT3 | ||||
16 | 19IT352 | Nguyễn Nam | Thành | 30/11/2001 | 19IT5 | ||||
17 | 19IT355 | Nguyễn Xuân | Thịnh | 09/01/2001 | 19IT5 | ||||
18 | 19IT123 | Lưu Hoàng | Thủy | 14/05/2001 | 19IT2 | ||||
19 | 19IT199 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | 11/05/2001 | 19IT3 | ||||
20 | 18IT252 | Võ Thủ | Toàn | 01/04/1998 | 18IT4 | ||||
21 | 19IT363 | Dương Đức | Tuân | 06/07/2001 | 19IT5 | ||||
22 | 19IT364 | Huỳnh Thanh | Tuấn | 10/02/2001 | 19IT5 | ||||
23 | 19IT469 | Nguyễn Thanh | Vinh | 08/04/2001 | 19IT5 |