ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 27/11/2024 |
Tên lớp học phần: Thống kê kinh doanh (1)_GBA | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B108 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23DM003 | Lê Thị Lan | Anh | 02/08/2005 | 23GBA | ||||
2 | 23BA002 | Trịnh Thị Hồng | Anh | 20/01/2005 | 23GBA | ||||
3 | 23DM008 | Hoàng Thị Minh | Châu | 12/12/2005 | 23GBA | ||||
4 | 23DM010 | Trần Tự | Chinh | 05/08/2005 | 23GBA | ||||
5 | 23DM012 | Hoàng Thị Ngọc | Diệp | 21/07/2005 | 23GBA | ||||
6 | 23DM014 | Nguyễn Thị Mỹ | Dung | 05/08/2005 | 23GBA | ||||
7 | 23BA008 | Nguyễn Thị Trà | Giang | 06/04/2005 | 23GBA | ||||
8 | 23BA010 | Nguyễn Dương | Hải | 21/07/2005 | 23GBA | ||||
9 | 23DM023 | Nguyễn Trịnh Bảo | Hân | 19/12/2005 | 23GBA | ||||
10 | 23DM035 | Hoàng Thị Ngọc | Hoài | 19/03/2005 | 23GBA | ||||
11 | 23DM036 | Bùi Văn Ngọc | Hoàn | 30/03/2005 | 23GBA | ||||
12 | 23DM038 | Huỳnh Thị | Hồng | 16/01/2005 | 23GBA | ||||
13 | 23BA025 | Mai Thị Mỹ | Linh | 04/01/2005 | 23GBA | ||||
14 | 23BA028 | Nguyễn Lê Diệu | Linh | 25/06/2005 | 23GBA | ||||
15 | 23DM055 | Phạm Thị Yến | Linh | 22/06/2005 | 23GBA | ||||
16 | 23DM057 | Trần Thị Khánh | Linh | 08/08/2005 | 23GBA | ||||
17 | 23DM059 | Nguyễn Thị Kim | Loan | 20/04/2005 | 23GBA | ||||
18 | 23BA031 | Phạm Bảo | Long | 30/03/2005 | 23GBA | ||||
19 | 23BA033 | Bùi Thị Thảo | Ly | 01/01/2005 | 23GBA | ||||
20 | 23DM062 | Trần Hoàng Vân | Ly | 05/01/2005 | 23GBA | ||||
21 | 23DM070 | Hồ Dương Bảo | Ngọc | 06/09/2005 | 23GBA | ||||
22 | 23EL072 | Ngô Hữu | Nguyên | 28/09/2005 | 23EL2 | ||||
23 | 23DM074 | Nguyễn Ngọc Thảo | Nguyên | 12/07/2005 | 23GBA | ||||
24 | 23DM075 | Tôn Nữ Hạnh | Nguyên | 04/11/2005 | 23GBA | ||||
25 | 23BA041 | Trần Thị Minh | Nguyệt | 13/02/2005 | 23GBA | ||||
26 | 23DM078 | Hoàng Nguyễn Bảo | Nhi | 19/12/2005 | 23GBA | ||||
27 | 20BA093 | Ngô Hoàng Khang | Phú | 28/07/2002 | 20GBA | ||||
28 | 23DM106 | Nguyễn Phan Nhật | Quỳnh | 11/02/2005 | 23GBA | ||||
29 | 20BA039 | Nguyễn Đức | Tài | 14/10/2002 | 20EC | ||||
30 | 23DM114 | Hoàng Nhật | Thái | 01/07/2005 | 23GBA |