ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 27/11/2024 |
Tên lớp học phần: Thống kê kinh doanh (2) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B206 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23DM092 | Nguyễn Thị | Phấn | 27/01/2005 | 23DM1 | ||||
2 | 23BA047 | Nguyễn Trần Triệu | Phong | 27/08/2005 | 23BA | ||||
3 | 23BA048 | Lương Thị Thu | Phương | 13/08/2005 | 23BA | ||||
4 | 23BA050 | Lê Lương Tú | Quyên | 06/07/2005 | 23BA | ||||
5 | 23BA052 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 18/09/2005 | 23BA | ||||
6 | 23BA053 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 27/08/2005 | 23BA | ||||
7 | 21EL055 | TRẦN THỊ NHƯ | QUỲNH | 25/05/2003 | 21EL | ||||
8 | 23BA054 | Huỳnh Thị Hồng | Sen | 16/03/2005 | 23BA | ||||
9 | 23BA055 | Trần Thị Thanh | Tâm | 10/04/2005 | 23BA | ||||
10 | 23BA058 | Đào Thị Thanh | Thảo | 26/10/2005 | 23BA | ||||
11 | 23BA059 | Hồ Thị | Thảo | 10/01/2005 | 23BA | ||||
12 | 22BA102 | PHẠM MINH | THƯ | 12/01/2004 | 22BA | ||||
13 | 23BA064 | Hoàng Thị Thanh | Thương | 12/02/2005 | 23BA | ||||
14 | 23BA065 | Mai Thị | Trâm | 24/03/2005 | 23BA | ||||
15 | 23BA071 | Nguyễn Thị Thúy | Vi | 13/08/2005 | 23BA | ||||
16 | 23BA072 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 01/11/2005 | 23BA | ||||
17 | 23BA074 | Nguyễn Hồng | Vũ | 07/06/2005 | 23BA | ||||
18 | 23BA076 | Nguyễn Thị Hạ | Vy | 08/04/2005 | 23BA | ||||
19 | 23BA078 | Trần Thị Thảo | Vy | 12/07/2005 | 23BA | ||||
20 | 23BA079 | Thái Thị Yến | Yến | 11/11/2005 | 23BA |