ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 27/11/2024 |
Tên lớp học phần: Thống kê kinh doanh (4) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B207 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23EL005 | Hoàng Minh | Anh | 21/12/2005 | 23EL1 | ||||
2 | 23EF003 | Trương Hoài | Anh | 09/03/2005 | 23EF | ||||
3 | 23EL008 | Đặng Thanh | Bình | 18/11/2005 | 23EL2 | ||||
4 | 23EL011 | Trương Lê Hòa | Cường | 06/08/2005 | 23EL1 | ||||
5 | 23ET004 | Nguyễn Thái Ái | Diễm | 25/08/2005 | 23ET | ||||
6 | 21BA208 | TRẦN KHÁNH | DƯ | 27/06/2000 | 21DM1 | ||||
7 | 23EF008 | Đoàn Thị Ngọc | Dung | 27/10/2005 | 23EF | ||||
8 | 23EL017 | Phạm Thị | Dung | 24/02/2005 | 23EL1 | ||||
9 | 23ET006 | Nguyễn Thùy | Dương | 15/05/2005 | 23ET | ||||
10 | 23EF011 | Hồ Anh | Đào | 22/10/2005 | 23EF | ||||
11 | 23EL021 | Châu Thị Hương | Giang | 16/09/2005 | 23EL1 | ||||
12 | 23EL022 | Hà Khánh | Giang | 18/10/2005 | 23EL2 | ||||
13 | 23ET009 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | 08/10/2005 | 23ET | ||||
14 | 23EL025 | Trần Thị Thu | Hà | 22/12/2005 | 23EL1 | ||||
15 | 23ET013 | Hồ Ngọc Cẩm | Hằng | 27/12/2005 | 23ET | ||||
16 | 23EL043 | Nguyễn Tuấn | Hưng | 11/01/2005 | 23EL1 | ||||
17 | 23ET019 | Nguyễn Đức | Huy | 18/11/2005 | 23ET | ||||
18 | 23EL046 | Lê Thị Thanh | Huyền | 03/03/2005 | 23EL2 | ||||
19 | 21BA279 | PHAN MINH | KHẢI | 20/05/2003 | 21EC | ||||
20 | 23IM015 | Nguyễn Thị | Kiều | 25/08/2005 | 23IM | ||||
21 | 23ET022 | Lê Thị Mỹ | Linh | 25/02/2005 | 23ET | ||||
22 | 23EF024 | Trần Thị | Luyến | 21/09/2005 | 23EF | ||||
23 | 23EL058 | Bùi Thị Khánh | Ly | 26/09/2005 | 23EL2 | ||||
24 | 23EL059 | Phan Trúc | Ly | 03/08/2005 | 23EL1 | ||||
25 | 23EF025 | Võ Thị Thùy | Ly | 02/01/2005 | 23EF | ||||
26 | 23EL060 | Lê Thị Tuyết | Mai | 28/01/2005 | 23EL2 | ||||
27 | 23EL065 | Bùi Thị My | My | 23/07/2005 | 23EL1 | ||||
28 | 23IM024 | Nguyễn Châu | My | 26/04/2005 | 23IM | ||||
29 | 23EL067 | Nguyễn Thị Na | Na | 17/11/2005 | 23EL1 | ||||
30 | 23EF026 | Phùng Thị Mỹ | Nga | 15/03/2005 | 23EF | ||||
31 | 23ET032 | Trần Thị Phương | Nguyên | 06/02/2005 | 23ET |