ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 27/11/2024 |
Tên lớp học phần: Thống kê kinh doanh (4) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B209 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23EL075 | Phan Ánh | Nhật | 16/02/2005 | 23EL1 | ||||
2 | 23EL076 | Đoàn Yến | Nhi | 15/06/2005 | 23EL2 | ||||
3 | 23EF030 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | 05/09/2005 | 23EF | ||||
4 | 23EL085 | Bạch Thị Hồng | Nhung | 21/10/2005 | 23EL1 | ||||
5 | 20BA205 | Ngô Thị Thanh | Nhung | 06/03/2002 | 20DM | ||||
6 | 23EF031 | Nguyễn Thị Trinh | Nữ | 27/08/2004 | 23EF | ||||
7 | 23EL089 | Huỳnh Văn | Phú | 24/02/2005 | 23EL1 | ||||
8 | 23EF032 | Nguyễn Ái Uyên | Phương | 10/11/2005 | 23EF | ||||
9 | 23IM033 | Trương Thị Nhã | Phương | 10/06/2005 | 23IM | ||||
10 | 23EF033 | Lê Nguyễn Đăng | Quang | 06/07/2005 | 23EF | ||||
11 | 23EL098 | Nguyễn Thị My | Sa | 25/11/2005 | 23EL2 | ||||
12 | 23EF036 | Nguyễn Thị Thu | Sương | 15/10/2005 | 23EF | ||||
13 | 23EL101 | Nguyễn Thị Mỹ | Tâm | 06/03/2004 | 23EL1 | ||||
14 | 23EL102 | Thái Hoàng Ngọc | Thạch | 02/01/2005 | 23EL2 | ||||
15 | 23EF038 | Lê Thị Thu | Thanh | 28/11/2005 | 23EF | ||||
16 | 23EL106 | Nguyễn Thọ | Thành | 16/11/2005 | 23EL2 | ||||
17 | 23IM040 | Bùi Phương | Thảo | 25/02/2005 | 23IM | ||||
18 | 23EL108 | Nguyễn Nhuận Niên | Thảo | 06/02/2005 | 23EL2 | ||||
19 | 23EL111 | Nguyễn Văn | Thảo | 03/01/2004 | 23EL1 | ||||
20 | 23EF039 | Trần Thị Ngọc | Thảo | 04/08/2005 | 23EF | ||||
21 | 23EL117 | Bùi Thị Anh | Thư | 20/12/2005 | 23EL1 | ||||
22 | 23EL120 | Nguyễn Lê Kiều | Thư | 15/05/2005 | 23EL2 | ||||
23 | 23ET047 | Mai Thị Thu | Thuý | 26/02/2005 | 23ET | ||||
24 | 23EL126 | Nguyễn Bá | Tiệp | 02/02/2005 | 23EL2 | ||||
25 | 23EL128 | Dương Thị | Tỉnh | 14/01/2005 | 23EL2 | ||||
26 | 23EF044 | Nguyễn Bảo | Trâm | 17/08/2005 | 23EF | ||||
27 | 23ET051 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | 17/11/2005 | 23ET | ||||
28 | 23EL133 | Phạm Thị Thuỳ | Trâm | 08/10/2005 | 23EL1 | ||||
29 | 23EL135 | Đặng Phạm Hoài | Trân | 30/07/2005 | 23EL1 | ||||
30 | 23EL137 | Nguyễn Thị | Trang | 23/08/2005 | 23EL1 | ||||
31 | 23ET055 | Phạm Nguyễn Thùy | Trinh | 23/11/2005 | 23ET |