ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 27/11/2024 |
Tên lớp học phần: Thống kê kinh doanh (5) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: K.B108 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23DM002 | Đỗ Thị Như | Anh | 06/03/2005 | 23DM2 | ||||
2 | 23DM004 | Phạm Thị Bảo | Anh | 04/09/2005 | 23DM2 | ||||
3 | 23DM005 | Vũ Kim | Ánh | 20/10/2005 | 23DM1 | ||||
4 | 23DM013 | Võ Hoa | Dơn | 30/01/2001 | 23DM1 | ||||
5 | 23DM016 | Trần Thị Thanh | Đằng | 12/09/2005 | 23DM2 | ||||
6 | 23DM017 | Nguyễn Hoàng Nhật | Đức | 26/03/2005 | 23DM1 | ||||
7 | 23DM025 | Đặng Thị Thu | Hiền | 25/09/2005 | 23DM2 | ||||
8 | 23DM026 | Nguyễn Diệu | Hiền | 08/05/2005 | 23DM1 | ||||
9 | 23DM027 | Nguyễn Thị | Hiền | 11/12/2005 | 23DM1 | ||||
10 | 23DM029 | Trần Minh | Hiền | 21/05/2005 | 23DM1 | ||||
11 | 23DM031 | Trần Văn | Hiệp | 11/03/2005 | 23DM1 | ||||
12 | 23DM032 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 13/12/2004 | 23DM1 | ||||
13 | 23DM033 | Trương Thị Minh | Hiếu | 11/08/2005 | 23DM2 | ||||
14 | 23DM039 | Đỗ Thị Thanh | Huyền | 21/01/2005 | 23DM1 | ||||
15 | 23DM040 | Nguyễn Khánh | Huyền | 25/07/2005 | 23DM2 | ||||
16 | 23DM043 | Hồ Ngọc Yến | Khanh | 13/01/2005 | 23DM1 | ||||
17 | 23DM044 | Nguyễn Yến | Khanh | 16/01/2005 | 23GBA | ||||
18 | 23DM045 | Võ Xuân | Khoa | 02/05/2005 | 23DM1 | ||||
19 | 23DM048 | Nguyễn Lê Kiều | Lan | 15/03/2005 | 23DM1 | ||||
20 | 23DM049 | Trần Thị Bích | Lành | 19/10/2005 | 23DM1 | ||||
21 | 23DM050 | Nguyễn Thị Thùy | Liên | 19/10/2005 | 23DM2 | ||||
22 | 23DM051 | Cao Thị Diệu | Linh | 18/01/2005 | 23DM2 | ||||
23 | 23DM052 | Hoàng Thị Khánh | Linh | 23/03/2005 | 23DM1 | ||||
24 | 23DM053 | Huỳnh Thị Trúc | Linh | 01/01/2005 | 23DM1 | ||||
25 | 22BA038 | LÊ NGỌC KHÁNH | LINH | 06/08/2004 | 22BA | ||||
26 | 23DM058 | Võ Thị Hoài | Linh | 30/11/2004 | 23DM2 | ||||
27 | 23DM060 | Nguyễn Thị Tuyết | Loan | 18/06/2005 | 23DM1 | ||||
28 | 23DM061 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | 06/04/2005 | 23DM1 | ||||
29 | 23DM063 | Trần Phương | Mai | 04/12/2005 | 23DM2 | ||||
30 | 23IM023 | Đỗ Thị Hoàng | My | 04/07/2005 | 23IM |