ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 27/11/2024 |
Tên lớp học phần: Thống kê kinh doanh (7) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: K.B210 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23ET030 | Nguyễn Trần Như | Ngọc | 26/09/2005 | 23ET | ||||
2 | 23EL071 | Trương Bảo | Ngọc | 18/08/2005 | 23EL1 | ||||
3 | 23IM028 | Nguyễn Đức Khôi | Nguyên | 17/08/2005 | 23IM | ||||
4 | 23EF029 | Phạm Thị Thanh | Nhàn | 22/03/2005 | 23EF | ||||
5 | 23EL074 | Huỳnh Thị Yến | Nhật | 24/11/2005 | 23EL2 | ||||
6 | 23ET033 | Lê Thị Yến | Nhi | 03/07/2005 | 23ET | ||||
7 | 23ET034 | Nguyễn Lưu Quỳnh | Nhi | 07/05/2005 | 23ET | ||||
8 | 23ET035 | Nguyễn Xuân | Nhi | 04/07/2005 | 23ET | ||||
9 | 23EL086 | Lê Nguyễn Mỹ | Nhung | 22/10/2005 | 23EL2 | ||||
10 | 23EL087 | Trương Thị Tuyết | Nhung | 01/03/2005 | 23EL1 | ||||
11 | 23EF035 | Văn Ngọc | Quốc | 20/10/2005 | 23EF | ||||
12 | 23IM037 | Trần Thị Như | Quỳnh | 15/07/2005 | 23IM | ||||
13 | 23EL100 | Lương Thị Thanh | Sương | 01/08/2005 | 23EL2 | ||||
14 | 23EL104 | Trương Đức | Thắng | 23/10/2005 | 23EL2 | ||||
15 | 23IM041 | Hoàng Thị Phương | Thảo | 04/09/2005 | 23IM | ||||
16 | 23EL109 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 14/02/2005 | 23EL1 | ||||
17 | 23EL115 | Phan Trần Minh | Thi | 23/10/2005 | 23EL1 | ||||
18 | 23BA061 | Ngô Quang Hữu | Thọ | 10/12/2005 | 23BA | ||||
19 | 23ET044 | Huỳnh Khánh | Thư | 09/07/2005 | 23ET | ||||
20 | 23ET046 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 07/02/2005 | 23ET | ||||
21 | 23DM134 | Võ Thị Kim | Thư | 05/07/2005 | 23DM1 | ||||
22 | 23DM127 | Phạm Châu Thu | Thủy | 23/08/2005 | 23DM2 | ||||
23 | 23ET049 | Nguyễn Phương Thảo | Tiên | 10/12/2005 | 23ET | ||||
24 | 23ET050 | Trần Viết | Tín | 25/11/2005 | 23ET | ||||
25 | 23IM047 | Phạm Thị Thùy | Trâm | 20/11/2005 | 23IM | ||||
26 | 23ET052 | Lê Bảo | Trân | 10/06/2005 | 23ET | ||||
27 | 21ET056 | TRẦN HUỲNH BẢO | TRÂN | 11/09/2003 | 21ET | ||||
28 | 23EL142 | Ngô Thị Thảo | Trinh | 16/06/2005 | 23EL2 | ||||
29 | 23IM050 | Nguyễn Hoàng Anh | Trúc | 31/10/2004 | 23IM | ||||
30 | 23ET059 | Huỳnh Thị Ngọc | Vy | 09/08/2005 | 23ET | ||||
31 | 23EL150 | Nguyễn Thị Thanh | Vy | 16/02/2005 | 23EL2 | ||||
32 | 23IM057 | Nguyễn Thị | Ý | 18/07/2005 | 23IM | ||||
33 | 21ET063 | DƯƠNG THỊ HOÀNG | YẾN | 18/01/2003 | 21ET |