ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 27/11/2024 |
Tên lớp học phần: Thống kê kinh doanh (8) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: K.B207 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23EL091 | Lê Ngọc | Phước | 15/03/2005 | 23EL1 | ||||
2 | 23EF034 | Nguyễn Phú | Quang | 13/08/2005 | 23EF | ||||
3 | 23IM036 | Nguyễn Đình Mỹ | Quyên | 21/06/2005 | 23IM | ||||
4 | 23DM102 | Nguyễn Thị Mỹ | Quyên | 15/01/2005 | 23GBA | ||||
5 | 23ET040 | Trương Thị | Quỳnh | 05/09/2005 | 23ET | ||||
6 | 23EF037 | Dương Thanh Phú | Sỹ | 01/09/2005 | 23EF | ||||
7 | 23EF040 | Bùi Đức | Thắng | 29/10/2005 | 23EF | ||||
8 | 23EL105 | Châu Thị | Thanh | 12/05/2005 | 23EL1 | ||||
9 | 23ET041 | Đặng Phương | Thanh | 15/09/2005 | 23ET | ||||
10 | 23EL110 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 08/09/2005 | 23EL2 | ||||
11 | 23ET042 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 20/06/2005 | 23ET | ||||
12 | 23EL112 | Trần Hữu | Thảo | 22/05/2005 | 23EL2 | ||||
13 | 23EL113 | Trần Thị | Thảo | 18/06/2005 | 23EL1 | ||||
14 | 23ET043 | Lê Hương | Thi | 22/12/2005 | 23ET | ||||
15 | 23DM122 | Trần Thị Kim | Thọ | 28/06/2005 | 23GBA | ||||
16 | 23EL118 | Hoàng Thị Minh | Thư | 12/12/2005 | 23EL2 | ||||
17 | 23EL119 | Lê Minh | Thư | 01/06/2005 | 23EL1 | ||||
18 | 23DM125 | Phạm Thị Kim | Thu | 19/02/2005 | 23GBA | ||||
19 | 23EL123 | Thái Thị Thanh | Thùy | 14/04/2005 | 23EL1 | ||||
20 | 23EF042 | Trần Thanh | Thúy | 25/03/2005 | 23EF | ||||
21 | 23IM045 | Trương Đức | Toàn | 23/10/2005 | 23IM | ||||
22 | 23EL134 | Đặng Ngọc | Trân | 06/03/2005 | 23EL2 | ||||
23 | 23EL138 | Trần Huỳnh Thiên | Trang | 01/01/2005 | 23EL2 | ||||
24 | 23EF047 | Nguyễn Xuân Minh | Trí | 19/12/2004 | 23EF | ||||
25 | 23EL139 | Nguyễn Văn Minh | Triết | 27/01/2005 | 23EL1 | ||||
26 | 23EF048 | Trần Minh | Triết | 07/02/2005 | 23EF | ||||
27 | 23EL140 | Mai Văn | Triều | 12/01/2005 | 23EL2 | ||||
28 | 23EL143 | Nguyễn Quang | Trường | 11/01/2005 | 23EL1 | ||||
29 | 23EF050 | Trần Tố | Uyên | 03/12/2005 | 23EF | ||||
30 | 23EL151 | Trương Mỹ | Vy | 29/01/2005 | 23EL1 | ||||
31 | 23EL154 | Nguyễn Thị Như | Ý | 24/06/2004 | 23EL2 | ||||
32 | 23EF052 | Trần Thị Như | Ý | 11/06/2005 | 23EF |