ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 28/11/2024 |
Tên lớp học phần: Nhập môn E-logistics (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B206 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23EL050 | Nguyễn Thị Diễm | Kiều | 25/02/2005 | 23EL2 | ||||
2 | 23EL053 | Nguyễn Thị Kim | Linh | 11/01/2005 | 23EL1 | ||||
3 | 23EL061 | Nguyễn Thị Xuân | Mai | 22/01/2004 | 23EL1 | ||||
4 | 23EL063 | Trần Thị Cẩm | Minh | 24/09/2005 | 23EL1 | ||||
5 | 23EL066 | Nguyễn Thị My | Na | 19/06/2005 | 23EL2 | ||||
6 | 23EL069 | Huỳnh Thị Kim | Ngân | 10/04/2005 | 23EL1 | ||||
7 | 23EL073 | Trần Lê Khôi | Nguyên | 18/10/2005 | 23EL1 | ||||
8 | 23EL076 | Đoàn Yến | Nhi | 15/06/2005 | 23EL2 | ||||
9 | 23EL077 | Lê Thị Thùy | Nhi | 12/08/2005 | 23EL1 | ||||
10 | 23EL078 | Lê Thị Yến | Nhi | 10/02/2005 | 23EL2 | ||||
11 | 23EL079 | Nguyễn Hồng Thảo | Nhi | 22/03/2005 | 23EL1 | ||||
12 | 23EL080 | Nguyễn Thị Ái | Nhi | 20/05/2005 | 23EL2 | ||||
13 | 23EL081 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 19/10/2005 | 23EL1 | ||||
14 | 23EL082 | Trần Thị Ái | Nhi | 16/01/2005 | 23EL2 | ||||
15 | 23EL083 | Trần Thị Tố | Nhi | 31/03/2005 | 23EL1 | ||||
16 | 23EL084 | Trần Huỳnh | Như | 29/11/2005 | 23EL2 | ||||
17 | 21EL046 | TRẦN THỊ KIM | NHU | 02/02/2003 | 21EL | ||||
18 | 23EL092 | Ngô Hoàng Khánh | Phương | 01/08/2005 | 23EL2 | ||||
19 | 23EL093 | Phạm Mai | Phương | 03/01/2005 | 23EL1 | ||||
20 | 23EL094 | Võ Thị Hạnh | Phương | 23/06/2005 | 23EL2 | ||||
21 | 23EL095 | Trương Lê Minh | Quân | 06/09/2005 | 23EL1 | ||||
22 | 23EL096 | Lê Bảo | Quốc | 28/10/2005 | 23EL2 | ||||
23 | 23EL097 | Nguyễn Như | Quỳnh | 29/01/2005 | 23EL1 | ||||
24 | 23EL099 | Hoàng Hải | Sơn | 18/01/2005 | 23EL1 | ||||
25 | 23EL101 | Nguyễn Thị Mỹ | Tâm | 06/03/2004 | 23EL1 |