ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 28/11/2024 |
Tên lớp học phần: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (1) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B206 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21EL025 | ĐOÀN THỊ TUYẾT | LIỄU | 28/03/2003 | 21EL | ||||
2 | 21BA153 | LÊ THỊ MỸ | LINH | 14/11/2003 | 21DM2 | ||||
3 | 21BA085 | NGUYỄN THỊ | LINH | 11/07/2003 | 21DM1 | ||||
4 | 20IT383 | Vũ Thị Khánh | Linh | 27/07/2002 | 20DA | ||||
5 | 20IT505 | Kiều Xuân | Lộc | 03/11/2002 | 20AD | ||||
6 | 21IT289 | ĐOÀN TRƯỜNG | LONG | 01/08/2000 | 21SE2 | ||||
7 | 20IT107 | Nguyễn Văn | Mão | 14/11/2002 | 20SE3 | ||||
8 | 20IT443 | Nguyễn Thanh | Minh | 24/07/2002 | 20SE6 | ||||
9 | 20BA022 | Trần Quốc | Minh | 26/07/2002 | 20DM | ||||
10 | 21AD040 | PHẠM VĂN | NAM | 09/11/2003 | 21AD | ||||
11 | 21BA091 | LÊ THỊ THANH | NGA | 30/05/2003 | 21DM1 | ||||
12 | 20IT228 | Đinh Lâm | Nghĩa | 18/05/2002 | 20SE5 | ||||
13 | 21IT630 | VÕ THỊ | NGỌC | 02/03/2003 | 21SE2 | ||||
14 | 21BA095 | TRẦN THỊ HOÀNG | NGUYÊN | 02/04/2003 | 21DM1 | ||||
15 | 21IT296 | TĂNG NGỌC | NHÂN | 10/06/2003 | 21SE2 | ||||
16 | 20IT721 | Nguyễn Văn | Nhật | 22/05/2002 | 20SE6 | ||||
17 | 21EL046 | TRẦN THỊ KIM | NHU | 02/02/2003 | 21EL | ||||
18 | 20IT770 | Dương Minh | Phương | 03/11/2002 | 20SE2 | ||||
19 | 21IT229 | NGUYỄN TÀI | QUÝ | 09/11/2003 | 21SE3 | ||||
20 | 21BA111 | PHẠM THỊ NHƯ | TÂM | 14/07/2003 | 21DM1 | ||||
21 | 20IT603 | Huỳnh Công | Thành | 16/03/2002 | 20DA | ||||
22 | 21IT238 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | THẢO | 21/02/2003 | 21SE3 | ||||
23 | 21BA179 | TRƯƠNG THỊ THU | THẢO | 30/09/2003 | 21DM2 | ||||
24 | 21IT239 | LÂM XUÂN | THỊNH | 29/08/2003 | 21SE1 | ||||
25 | 21ET049 | VÕ HOÀI LỆ | THU | 21/09/2003 | 21ET | ||||
26 | 21BA117 | NGUYỄN THỊ THANH | THƯƠNG | 12/08/2003 | 21DM1 | ||||
27 | 21BA184 | HỒ TRẦN NHƯ | TIÊN | 26/10/2003 | 21DM2 | ||||
28 | 21BA185 | NGUYỄN THỊ | TÍN | 01/11/2003 | 21DM2 |