ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 28/11/2024 |
Tên lớp học phần: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (9) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B207 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT757 | Nguyễn Quốc | An | 22/09/2002 | 20NS | ||||
2 | 21IT397 | NGUYỄN DOÃN | BIÊN | 07/05/2003 | 21NS | ||||
3 | 21IT329 | NGUYỄN ĐÌNH | CẢNH | 02/02/2003 | 21SE5 | ||||
4 | 21IT467 | VÕ BẢO | CHÂN | 22/02/2001 | 21SE5 | ||||
5 | 21IT191 | LÊ MINH | CHÁNH | 21/07/2003 | 21SE3 | ||||
6 | 21BA205 | NGUYỄN NGỌC BẢO | CHÂU | 20/09/2003 | 21DM1 | ||||
7 | 22DM012 | VÕ NGỌC | DÂN | 12/03/2004 | 22GBA | ||||
8 | 21IT194 | NGUYỄN THỊ KIỀU | DIỄM | 10/11/2003 | 21SE3 | ||||
9 | 21ET006 | NGUYỄN THỊ MỸ | DUYÊN | 23/01/2003 | 21ET | ||||
10 | 21BA214 | VÕ THỊ MỸ | DUYÊN | 22/10/2003 | 21DM1 | ||||
11 | 21BA068 | VÕ THỊ NGỌC BẢO | ĐAN | 28/07/2003 | 21EC | ||||
12 | 21BA206 | NGUYỄN VŨ ANH | ĐÀO | 16/05/2003 | 21DM1 | ||||
13 | 21DA008 | NGUYỄN HUỲNH | ĐỨC | 08/01/2003 | 21DA | ||||
14 | 21BA216 | LÊ THỊ THU | HÀ | 19/06/2003 | 21DM1 | ||||
15 | 21DA010 | THÁI GIA | HÂN | 30/09/2003 | 21DA | ||||
16 | 21BA015 | HỨA ĐỖ HOÀNG | HẢO | 28/06/2003 | 21GBA | ||||
17 | 20BA076 | Trần Phước | Hào | 08/02/2002 | 20GBA | ||||
18 | 21AD021 | LÊ VĂN | HIẾU | 22/04/2003 | 21AD | ||||
19 | 21DA014 | PHẠM THỊ THANH | HOÀI | 01/01/2003 | 21DA | ||||
20 | 20IT370 | Nguyễn Huy | Hoàng | 23/07/2002 | 20SE1 | ||||
21 | 21DA017 | NGUYỄN THANH | HOÀNG | 14/01/2003 | 21DA | ||||
22 | 21BA144 | ĐINH THỊ HƯƠNG | HUYỀN | 11/10/2003 | 21DM2 | ||||
23 | 21BA226 | ĐỖ THỊ THÚY | HUYÊN | 02/07/2003 | 21DM1 | ||||
24 | 21BA023 | NGUYỄN THỊ THU | HUYỀN | 14/06/2003 | 21GBA | ||||
25 | 20IT052 | Nguyễn Bảo | Khanh | 14/01/2002 | 20IR | ||||
26 | 21IT496 | TRẦN HOÀNG GIA | KHÔI | 02/10/2003 | 21NS | ||||
27 | 21AD035 | NGUYỄN TRUNG | KIÊN | 23/04/2003 | 21AD | ||||
28 | 22IT.EB046 | HỒ NGỌC BẢO | LONG | 16/10/2004 | 22KIT |