ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 28/11/2024 |
Tên lớp học phần: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B209 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT560 | TRẦN VĂN HOÀNG | LONG | 09/03/2003 | 21NS | ||||
2 | 21BA273 | HUỲNH THỊ | LỰU | 17/01/2003 | 21DM1 | ||||
3 | 20IT843 | Lê Hoàng | Minh | 01/02/2002 | 20IR | ||||
4 | 21BA156 | NGUYỄN NGỌC | MINH | 24/01/2002 | 21DM2 | ||||
5 | 20IT522 | Trần Quang | Minh | 30/04/2002 | 20NS | ||||
6 | 21DA029 | TRỊNH THỊ TRÀ | MY | 10/10/2003 | 21DA | ||||
7 | 21DA031 | PHẠM TRẦN MINH | NAM | 18/02/2003 | 21DA | ||||
8 | 21BA031 | NGUYỄN THỊ | NGA | 08/01/2003 | 21GBA | ||||
9 | 21DA033 | NGUYỄN THỊ THANH | NGÂN | 10/11/2003 | 21DA | ||||
10 | 21IT215 | NGUYỄN THỊ KẾT | NGHĨA | 20/11/2003 | 21SE3 | ||||
11 | 21IT217 | PHẠM TRUNG | NGHĨA | 03/06/2003 | 21NS | ||||
12 | 21DA034 | VÕ ĐỨC | NGHĨA | 08/02/2003 | 21DA | ||||
13 | 21BA036 | TÔN NỮ THẢO | NHI | 16/01/2003 | 21GBA | ||||
14 | 20IT612 | Lê Đặng Văn | Phúc | 06/03/2002 | 20NS | ||||
15 | 20IT919 | Trần Văn | Phúc | 23/12/2002 | 20SE3 | ||||
16 | 20BA029 | Võ Thị | Phước | 06/08/2002 | 20DM | ||||
17 | 21DA042 | NGUYỄN VĂN | QUỐC | 27/12/2003 | 21DA | ||||
18 | 21BA041 | PHẠM THỊ THANH | QUYÊN | 01/03/2003 | 21GBA | ||||
19 | 21BA045 | PHẠM XUÂN | QUỲNH | 17/03/2003 | 21GBA | ||||
20 | 21IT233 | PHẠM ĐỖ MAI | SƯƠNG | 05/10/2003 | 21MC | ||||
21 | 23NS087 | Nguyễn Đình | Thạch | 29/08/2005 | 23NS1 | ||||
22 | 21IT377 | NGUYỄN THỊ | THẮM | 04/10/2003 | 21MC | ||||
23 | 21IT445 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | THẮNG | 15/03/2003 | 21SE4 | ||||
24 | 21AD055 | MAI NGUYỄN XUÂN | THẢO | 31/12/2003 | 21AD | ||||
25 | 21AD057 | NGUYỄN MINH | THUẬN | 10/08/2003 | 21AD | ||||
26 | 21BA253 | VÕ THỊ DIỆU | THƯƠNG | 16/05/2003 | 21EC | ||||
27 | 21IT176 | TRẦN ĐĂNG | TÍN | 13/03/2003 | 21SE3 | ||||
28 | 21IT588 | NGUYỄN NGỌC ANH | TRÂM | 19/12/2003 | 21MC |