ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 28/11/2024 |
Tên lớp học phần: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B210 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21BA254 | TRẦN THỊ PHƯƠNG | TRÂM | 23/07/2003 | 21DM2 | ||||
2 | 21CE051 | HUỲNH MINH | TRÍ | 18/11/2003 | 21CE1 | ||||
3 | 21DA061 | ĐẶNG THỊ KIỀU | TRINH | 30/01/2003 | 21DA | ||||
4 | 20IT296 | Đào Nhật | Trung | 04/04/2002 | 20DA | ||||
5 | 19IT206 | Lê Công | Tú | 25/02/2001 | 19IT3 | ||||
6 | 21IT248 | PHAN THANH | TUẤN | 27/08/2000 | 21NS | ||||
7 | 21BA198 | HUỲNH THỊ THANH | VIÊN | 15/01/2003 | 21DM2 | ||||
8 | 21BA059 | NGUYỄN QUỲNH | VIÊN | 19/06/2003 | 21GBA | ||||
9 | 21IT252 | NGUYỄN HOÀNG | VIỆT | 25/11/2003 | 21NS | ||||
10 | 20BA114 | Trần Anh | Vũ | 12/12/2001 | 20GBA | ||||
11 | 21DA066 | DOÃN HẠ | VY | 04/02/2003 | 21DA | ||||
12 | 21IT528 | NGÔ THỊ HIỀN | VY | 04/10/2003 | 21SE5 | ||||
13 | 21BA270 | TRẦN THỊ NHƯ | Ý | 02/12/2003 | 21EC |