ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 28/11/2024 |
Tên lớp học phần: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (1) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B210 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT385 | PHAN TẤN | TÍN | 10/08/2003 | 21SE5 | ||||
2 | 21IT586 | LÊ ĐỨC | TOÀN | 09/08/2003 | 21SE2 | ||||
3 | 21BA256 | LÊ THỊ THÙY | TRANG | 27/08/2003 | 21DM2 | ||||
4 | 21CE060 | VÕ VĂN | TUẤN | 13/03/2003 | 21CE1 | ||||
5 | 21IT321 | HOÀNG VĂN | TÙNG | 01/02/2003 | 21JIT | ||||
6 | 20IT238 | Nguyễn Văn | Tùng | 22/09/2002 | 20AD | ||||
7 | 21BA195 | MAI PHƯƠNG | UYÊN | 20/04/2003 | 21DM2 | ||||
8 | 21BA261 | HOÀNG NGỌC KHÁNH | VÂN | 02/10/2003 | 21DM2 | ||||
9 | 21IT391 | NGUYỄN ĐỨC | VÂN | 02/09/2003 | 21SE5 | ||||
10 | 19IT290 | Nguyễn Văn | Vấn | 09/01/2001 | 19IT4 | ||||
11 | 20IT354 | Nguyễn Khắc | Vũ | 20/10/2002 | 20SE4 | ||||
12 | 21IT527 | NGUYỄN VĂN | VƯƠNG | 30/12/2003 | 21SE5 |