ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 09/12/2021 |
Tên lớp học phần: Đồ họa máy tính (2) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.B203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19IT243 | Nguyễn Việt | Kha | 17/11/2001 | 19IT4 | ||||
2 | 19IT323 | Huỳnh Tuấn | Kiệt | 04/04/2001 | 19IT5 | ||||
3 | 19IT174 | Hoàng | Long | 18/05/2000 | 19IT3 | ||||
4 | 19IT250 | Nguyễn Duy | Long | 01/01/2001 | 19IT4 | ||||
5 | 19IT330 | Phan Đinh Nhật | Minh | 01/06/2001 | 19IT5 | ||||
6 | 17IT077 | Nguyễn Hoài | Nam | 06/04/1999 | 17IT2 | ||||
7 | 19IT256 | Phan Văn | Năm | 24/12/2001 | 19IT4 | ||||
8 | 19IT104 | Phạm | Nguyên | 30/06/2001 | 19IT2 | ||||
9 | 19IT260 | Huỳnh Tín | Nhẫn | 20/09/2000 | 19IT4 | ||||
10 | 18CE024 | Trần Văn Long | Nhật | 13/10/2000 | 18CE | ||||
11 | 19IT035 | Nguyễn Thị | Oanh | 28/06/2001 | 19IT1 | ||||
12 | 19IT420 | Phạm Văn | Phát | 29/09/2001 | 19IT6 | ||||
13 | 19IT038 | Phan Thiên | Phú | 26/04/2001 | 19IT1 | ||||
14 | 19IT186 | Lê Đình Bảo | Phúc | 30/01/2001 | 19IT3 | ||||
15 | 19IT187 | Thái Văn | Phước | 13/03/2001 | 19IT3 | ||||
16 | 19IT424 | Đặng Bá Anh | Quân | 07/10/2001 | 19IT6 | ||||
17 | 19IT344 | Phan Anh | Quân | 20/04/2001 | 19IT5 | ||||
18 | 19IT268 | Trần Minh | Quân | 28/06/2001 | 19IT4 | ||||
19 | 19IT110 | Vũ Minh | Quân | 04/07/2001 | 19IT2 | ||||
20 | 19IT342 | Ngô Viết | Quang | 18/11/2001 | 19IT5 | ||||
21 | 19IT109 | Võ Tuyên | Quang | 01/01/2001 | 19IT2 | ||||
22 | 19IT111 | Trần Đăng | Quốc | 18/03/2001 | 19IT2 |