ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 28/11/2024 |
Tên lớp học phần: Nguyên lý kế toán (7) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: K.B108 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IM001 | Hoàng Văn | Ái | 30/07/2005 | 23IM | ||||
2 | 23EL001 | Đoàn Quang | An | 09/05/2005 | 23EL1 | ||||
3 | 23ET001 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 13/10/2005 | 23ET | ||||
4 | 23IM004 | Nguyễn Ngọc Linh | Chi | 01/09/2005 | 23IM | ||||
5 | 23IM006 | Hà Văn | Duy | 04/02/2005 | 23IM | ||||
6 | 23ET007 | Huỳnh Thị Mỹ | Duyên | 16/08/2005 | 23ET | ||||
7 | 23ET008 | Nguyễn Ngọc | Duyên | 13/12/2005 | 23ET | ||||
8 | 23EL026 | Lương Thị Kim | Hạ | 17/05/2005 | 23EL2 | ||||
9 | 23IM007 | Phạm Khánh | Hà | 18/01/2005 | 23IM | ||||
10 | 23ET011 | Nguyễn Thị Minh | Hải | 01/09/2005 | 23ET | ||||
11 | 23ET012 | Đặng Thị Thu | Hằng | 15/01/2005 | 23ET | ||||
12 | 23EL036 | Trần Thị Hồng | Hiền | 28/10/2005 | 23EL2 | ||||
13 | 23EF017 | Nguyễn Bảo | Hiếu | 06/12/2003 | 23EF | ||||
14 | 23ET015 | Nguyễn Trương Mỹ | Hoa | 14/05/2005 | 23ET | ||||
15 | 23ET016 | Nguyễn Thanh | Hoài | 15/10/2005 | 23ET | ||||
16 | 23IM010 | Võ Viết | Hoàng | 26/08/2005 | 23IM | ||||
17 | 23IM013 | Nguyễn Ngọc | Huy | 15/09/2005 | 23IM | ||||
18 | 23EF018 | Huỳnh Ngọc Khải | Huyền | 22/07/2005 | 23EF | ||||
19 | 23ET021 | Lê Thị Khánh | Linh | 30/05/2005 | 23ET | ||||
20 | 23ET023 | Lưu Thị Hoài | Linh | 01/04/2005 | 23ET | ||||
21 | 23ET024 | Trần Lê Khánh | Linh | 12/10/2005 | 23ET | ||||
22 | 23IM017 | Võ Thị Thùy | Linh | 09/05/2005 | 23IM | ||||
23 | 23IM019 | Lê Huỳnh | Long | 21/02/2005 | 23IM | ||||
24 | 23ET025 | Phan Hiếu Pha | Luân | 11/08/2005 | 23ET | ||||
25 | 23IM020 | Võ Thị | Mến | 30/06/2005 | 23IM | ||||
26 | 23IM022 | Trần Thị Huyền | Mơ | 14/02/2005 | 23IM | ||||
27 | 23IM023 | Đỗ Thị Hoàng | My | 04/07/2005 | 23IM | ||||
28 | 23ET027 | Nguyễn Thị Kim | Mỹ | 08/07/2005 | 23ET | ||||
29 | 23ET026 | Tăng Thị Tiểu | My | 25/05/2005 | 23ET | ||||
30 | 23EL067 | Nguyễn Thị Na | Na | 17/11/2005 | 23EL1 |