ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 28/11/2024 |
Tên lớp học phần: Nguyên lý kế toán (8) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: K.B206 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23EL003 | Hồ Đức | Anh | 26/01/2005 | 23EL1 | ||||
2 | 23EF004 | Nguyễn Thị | Ánh | 18/05/2005 | 23EF | ||||
3 | 23EF002 | Trần Hồng | Anh | 25/01/2005 | 23EF | ||||
4 | 23IM003 | Trần Tuấn | Anh | 17/05/2005 | 23IM | ||||
5 | 23EF005 | Thủy Ngọc | Bâng | 20/07/2005 | 23EF | ||||
6 | 23EF007 | Nguyễn Ngọc | Chu | 11/03/2005 | 23EF | ||||
7 | 21BA133 | CHÂU QUANG | CƯỜNG | 30/01/2003 | 21DM2 | ||||
8 | 23EF008 | Đoàn Thị Ngọc | Dung | 27/10/2005 | 23EF | ||||
9 | 23EL018 | Nguyễn Tiến | Dũng | 09/05/2005 | 23EL2 | ||||
10 | 23EF009 | Trần Khánh | Dung | 06/11/2005 | 23EF | ||||
11 | 23EL012 | Ngô Quang | Đại | 20/01/2005 | 23EL2 | ||||
12 | 23EF010 | Phùng Minh | Đại | 21/07/2005 | 23EF | ||||
13 | 23EF012 | Trần Thanh | Đạt | 11/11/2005 | 23EF | ||||
14 | 23EF014 | Trần Trung | Đức | 09/09/2005 | 23EF | ||||
15 | 23EL021 | Châu Thị Hương | Giang | 16/09/2005 | 23EL1 | ||||
16 | 23ET010 | Phùng Thị Việt | Hà | 08/02/2005 | 23ET | ||||
17 | 23EF016 | Lê Nguyễn Minh | Hiếu | 26/01/2005 | 23EF | ||||
18 | 23ET018 | Nguyễn Thị Kim | Huệ | 01/12/2005 | 23ET | ||||
19 | 23EF019 | Lê Võ Minh | Hưng | 14/07/2005 | 23EF | ||||
20 | 23EF021 | Trần Đình Quốc | Khanh | 09/04/2005 | 23EF | ||||
21 | 23IM015 | Nguyễn Thị | Kiều | 25/08/2005 | 23IM | ||||
22 | 23EL051 | Trương Thị Thúy | Kiều | 18/10/2005 | 23EL1 | ||||
23 | 23EF023 | Nguyễn Huỳnh Sơn | Lâm | 09/09/2005 | 23EF | ||||
24 | 23IM016 | Nguyễn Đức | Liêm | 21/10/2005 | 23IM | ||||
25 | 23IM026 | Hồ Đắc | Nghĩa | 28/07/2005 | 23IM | ||||
26 | 23DM069 | Đoàn Thị Xuân | Ngọc | 13/09/2005 | 23DM2 | ||||
27 | 23DM071 | Huỳnh Thị Như | Ngọc | 16/05/2005 | 23DM2 | ||||
28 | 23IM027 | Trần Phương Bảo | Ngọc | 26/12/2004 | 23IM | ||||
29 | 23EL080 | Nguyễn Thị Ái | Nhi | 20/05/2005 | 23EL2 | ||||
30 | 23IM031 | Vi Nguyễn Hồng | Oanh | 05/08/2005 | 23IM | ||||
31 | 23EL089 | Huỳnh Văn | Phú | 24/02/2005 | 23EL1 | ||||
32 | 23ET037 | Trần Thị | Phúc | 11/08/2005 | 23ET |