ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 29/11/2024 |
Tên lớp học phần: Toán ứng dụng trong kinh tế (1)_GBA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.202 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23DM003 | Lê Thị Lan | Anh | 02/08/2005 | 23GBA | ||||
2 | 23BA002 | Trịnh Thị Hồng | Anh | 20/01/2005 | 23GBA | ||||
3 | 21BA003 | HUỲNH LÊ | BÌNH | 08/10/2003 | 21GBA | ||||
4 | 23DM008 | Hoàng Thị Minh | Châu | 12/12/2005 | 23GBA | ||||
5 | 23DM010 | Trần Tự | Chinh | 05/08/2005 | 23GBA | ||||
6 | 23DM012 | Hoàng Thị Ngọc | Diệp | 21/07/2005 | 23GBA | ||||
7 | 23DM013 | Võ Hoa | Dơn | 30/01/2001 | 23DM1 | ||||
8 | 23DM014 | Nguyễn Thị Mỹ | Dung | 05/08/2005 | 23GBA | ||||
9 | 20BA247 | Nguyễn Thành | Đạt | 21/12/2002 | 20GBA | ||||
10 | 23BA008 | Nguyễn Thị Trà | Giang | 06/04/2005 | 23GBA | ||||
11 | 21BA013 | TRẦN NGUYỄN TRÀ | GIANG | 21/07/2003 | 21GBA | ||||
12 | 23BA010 | Nguyễn Dương | Hải | 21/07/2005 | 23GBA | ||||
13 | 23DM023 | Nguyễn Trịnh Bảo | Hân | 19/12/2005 | 23GBA | ||||
14 | 23DM035 | Hoàng Thị Ngọc | Hoài | 19/03/2005 | 23GBA | ||||
15 | 23DM036 | Bùi Văn Ngọc | Hoàn | 30/03/2005 | 23GBA | ||||
16 | 23DM038 | Huỳnh Thị | Hồng | 16/01/2005 | 23GBA | ||||
17 | 23ET022 | Lê Thị Mỹ | Linh | 25/02/2005 | 23ET | ||||
18 | 23BA025 | Mai Thị Mỹ | Linh | 04/01/2005 | 23GBA | ||||
19 | 23BA028 | Nguyễn Lê Diệu | Linh | 25/06/2005 | 23GBA | ||||
20 | 23DM055 | Phạm Thị Yến | Linh | 22/06/2005 | 23GBA | ||||
21 | 23DM057 | Trần Thị Khánh | Linh | 08/08/2005 | 23GBA | ||||
22 | 23BA031 | Phạm Bảo | Long | 30/03/2005 | 23GBA | ||||
23 | 23BA033 | Bùi Thị Thảo | Ly | 01/01/2005 | 23GBA | ||||
24 | 23DM062 | Trần Hoàng Vân | Ly | 05/01/2005 | 23GBA | ||||
25 | 23DM070 | Hồ Dương Bảo | Ngọc | 06/09/2005 | 23GBA | ||||
26 | 23DM072 | Lê Thị Bảo | Ngọc | 14/11/2005 | 23DM1 | ||||
27 | 23EL072 | Ngô Hữu | Nguyên | 28/09/2005 | 23EL2 | ||||
28 | 23DM074 | Nguyễn Ngọc Thảo | Nguyên | 12/07/2005 | 23GBA | ||||
29 | 23DM075 | Tôn Nữ Hạnh | Nguyên | 04/11/2005 | 23GBA | ||||
30 | 23BA041 | Trần Thị Minh | Nguyệt | 13/02/2005 | 23GBA | ||||
31 | 23DM078 | Hoàng Nguyễn Bảo | Nhi | 19/12/2005 | 23GBA | ||||
32 | 21BA035 | NGUYỄN UYÊN | NHI | 27/12/2003 | 21GBA | ||||
33 | 23DM102 | Nguyễn Thị Mỹ | Quyên | 15/01/2005 | 23GBA | ||||
34 | 23DM106 | Nguyễn Phan Nhật | Quỳnh | 11/02/2005 | 23GBA | ||||
35 | 23DM114 | Hoàng Nhật | Thái | 01/07/2005 | 23GBA | ||||
36 | 23DM120 | Bùi Đình | Thắng | 29/03/2005 | 23GBA | ||||
37 | 23BA056 | Phan Thị Minh | Thanh | 10/10/2005 | 23GBA | ||||
38 | 23BA060 | Trương Phan Gia | Thịnh | 24/09/2005 | 23GBA | ||||
39 | 23DM122 | Trần Thị Kim | Thọ | 28/06/2005 | 23GBA | ||||
40 | 23DM125 | Phạm Thị Kim | Thu | 19/02/2005 | 23GBA |