ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 29/11/2024 |
Tên lớp học phần: Toán ứng dụng trong kinh tế (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.204 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23EL004 | Hồ Thị Lan | Anh | 12/01/2005 | 23EL2 | ||||
2 | 23EL007 | Nguyễn Hoàng Gia | Bảo | 14/04/2005 | 23EL1 | ||||
3 | 23EL008 | Đặng Thanh | Bình | 18/11/2005 | 23EL2 | ||||
4 | 23EL014 | Lê Phạm Kiều | Diễm | 06/09/2005 | 23EL2 | ||||
5 | 23EL015 | Đỗ Thị | Diệu | 22/07/2005 | 23EL1 | ||||
6 | 23EL019 | Lê Nguyễn Minh | Duy | 27/03/2005 | 23EL1 | ||||
7 | 23EL013 | Phạm Thị Hồng | Đào | 27/07/2005 | 23EL1 | ||||
8 | 23EL021 | Châu Thị Hương | Giang | 16/09/2005 | 23EL1 | ||||
9 | 23EL023 | Lê Thị Trà | Giang | 10/05/2005 | 23EL1 | ||||
10 | 23DM018 | Tăng Thu | Hà | 17/05/2005 | 23DM1 | ||||
11 | 23EL025 | Trần Thị Thu | Hà | 22/12/2005 | 23EL1 | ||||
12 | 23EL027 | Phạm Đình Hoàng | Hải | 31/10/2005 | 23EL1 | ||||
13 | 23EL029 | Đỗ Thu | Hằng | 25/07/2005 | 23EL1 | ||||
14 | 23EL030 | Lê Thị | Hằng | 12/03/2005 | 23EL2 | ||||
15 | 23EL031 | Nguyễn Thị Ngọc | Hằng | 27/05/2005 | 23EL1 | ||||
16 | 23EL033 | Phạm Thị Mỹ | Hạnh | 12/10/2005 | 23EL1 | ||||
17 | 23EL034 | Bùi Thị Minh | Hảo | 26/02/2005 | 23EL2 | ||||
18 | 23EL035 | Đặng Minh | Hậu | 25/04/2005 | 23EL1 | ||||
19 | 23EL038 | Trương Thị Thu | Hiền | 19/10/2005 | 23EL2 | ||||
20 | 23EL039 | Nguyễn Văn | Hiếu | 05/04/2005 | 23EL1 | ||||
21 | 23EL040 | Hồ Thị | Hoa | 30/03/2005 | 23EL2 | ||||
22 | 23EL041 | Huỳnh Phạm Xuân | Hoa | 05/01/2005 | 23EL1 | ||||
23 | 23EL042 | Đinh Thị Ánh | Hoài | 08/08/2005 | 23EL2 | ||||
24 | 23EL045 | Huỳnh Thị Thanh | Huyền | 03/07/2005 | 23EL1 | ||||
25 | 23EL047 | Nguyễn Ngọc Dương | Khánh | 28/01/2005 | 23EL1 | ||||
26 | 23EL049 | Đặng Phạm Minh | Khoa | 28/05/2005 | 23EL1 | ||||
27 | 23IM015 | Nguyễn Thị | Kiều | 25/08/2005 | 23IM | ||||
28 | 23EL050 | Nguyễn Thị Diễm | Kiều | 25/02/2005 | 23EL2 | ||||
29 | 23EL053 | Nguyễn Thị Kim | Linh | 11/01/2005 | 23EL1 | ||||
30 | 23IM018 | Hà Phước | Long | 13/11/2005 | 23IM | ||||
31 | 23EL058 | Bùi Thị Khánh | Ly | 26/09/2005 | 23EL2 | ||||
32 | 23EL060 | Lê Thị Tuyết | Mai | 28/01/2005 | 23EL2 | ||||
33 | 23EL061 | Nguyễn Thị Xuân | Mai | 22/01/2004 | 23EL1 | ||||
34 | 23EL063 | Trần Thị Cẩm | Minh | 24/09/2005 | 23EL1 | ||||
35 | 23EL066 | Nguyễn Thị My | Na | 19/06/2005 | 23EL2 | ||||
36 | 23EL069 | Huỳnh Thị Kim | Ngân | 10/04/2005 | 23EL1 | ||||
37 | 23IM028 | Nguyễn Đức Khôi | Nguyên | 17/08/2005 | 23IM | ||||
38 | 23EL073 | Trần Lê Khôi | Nguyên | 18/10/2005 | 23EL1 | ||||
39 | 23EL076 | Đoàn Yến | Nhi | 15/06/2005 | 23EL2 | ||||
40 | 23EL077 | Lê Thị Thùy | Nhi | 12/08/2005 | 23EL1 | ||||
41 | 23EL078 | Lê Thị Yến | Nhi | 10/02/2005 | 23EL2 | ||||
42 | 23EL079 | Nguyễn Hồng Thảo | Nhi | 22/03/2005 | 23EL1 | ||||
43 | 23EL081 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 19/10/2005 | 23EL1 | ||||
44 | 23EL083 | Trần Thị Tố | Nhi | 31/03/2005 | 23EL1 | ||||
45 | 23EL084 | Trần Huỳnh | Như | 29/11/2005 | 23EL2 | ||||
46 | 23EL088 | Phạm Nguyễn Trà | Ny | 03/11/2005 | 23EL2 |