ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 29/11/2024 |
Tên lớp học phần: Toán ứng dụng trong kinh tế (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.303 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IM031 | Vi Nguyễn Hồng | Oanh | 05/08/2005 | 23IM | ||||
2 | 23EL094 | Võ Thị Hạnh | Phương | 23/06/2005 | 23EL2 | ||||
3 | 23EL097 | Nguyễn Như | Quỳnh | 29/01/2005 | 23EL1 | ||||
4 | 23EL099 | Hoàng Hải | Sơn | 18/01/2005 | 23EL1 | ||||
5 | 23EL101 | Nguyễn Thị Mỹ | Tâm | 06/03/2004 | 23EL1 | ||||
6 | 23IM041 | Hoàng Thị Phương | Thảo | 04/09/2005 | 23IM | ||||
7 | 23EL108 | Nguyễn Nhuận Niên | Thảo | 06/02/2005 | 23EL2 | ||||
8 | 23EL114 | Võ Trần Thanh | Thảo | 26/05/2005 | 23EL2 | ||||
9 | 23EL120 | Nguyễn Lê Kiều | Thư | 15/05/2005 | 23EL2 | ||||
10 | 23BA063 | Trần Thị Thanh | Thúy | 05/10/2005 | 23BA | ||||
11 | 23EL124 | Nguyễn Ngọc | Tiên | 18/07/2005 | 23EL2 | ||||
12 | 23EL125 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 09/07/2005 | 23EL1 | ||||
13 | 23EL127 | Đoàn Thị | Tình | 05/02/2005 | 23EL1 | ||||
14 | 23EL130 | Lương Thị Mỹ | Trà | 14/07/2005 | 23EL2 | ||||
15 | 23IM049 | Phạm Thị Việt | Trinh | 05/05/2005 | 23IM | ||||
16 | 23IM051 | Võ Thị Mai | Trúc | 06/06/2005 | 23IM | ||||
17 | 23EL144 | Võ Thị Thanh | Tuyền | 24/01/2005 | 23EL2 | ||||
18 | 23EL146 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 24/01/2005 | 23EL2 | ||||
19 | 23EL147 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | 01/08/2005 | 23EL1 | ||||
20 | 23EL149 | Trần Thị Xa | Voay | 09/04/2005 | 23EL1 | ||||
21 | 23IM057 | Nguyễn Thị | Ý | 18/07/2005 | 23IM | ||||
22 | 23EL155 | Huỳnh Thị Kim | Yến | 31/10/2005 | 23EL1 |