ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 29/11/2024 |
Tên lớp học phần: Toán ứng dụng trong kinh tế (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.302 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23EL005 | Hoàng Minh | Anh | 21/12/2005 | 23EL1 | ||||
2 | 23IM003 | Trần Tuấn | Anh | 17/05/2005 | 23IM | ||||
3 | 23EF003 | Trương Hoài | Anh | 09/03/2005 | 23EF | ||||
4 | 23ET004 | Nguyễn Thái Ái | Diễm | 25/08/2005 | 23ET | ||||
5 | 23EL016 | Lê Nguyễn Bảo | Dung | 15/04/2005 | 23EL2 | ||||
6 | 23EL017 | Phạm Thị | Dung | 24/02/2005 | 23EL1 | ||||
7 | 23ET006 | Nguyễn Thùy | Dương | 15/05/2005 | 23ET | ||||
8 | 22DM018 | NGUYỄN HOÀNG | DUYÊN | 05/01/2004 | 22DM | ||||
9 | 23EF011 | Hồ Anh | Đào | 22/10/2005 | 23EF | ||||
10 | 23EL022 | Hà Khánh | Giang | 18/10/2005 | 23EL2 | ||||
11 | 23EL024 | Nguyễn Nữ Trà | Giang | 23/04/2005 | 23EL2 | ||||
12 | 23ET009 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | 08/10/2005 | 23ET | ||||
13 | 23ET013 | Hồ Ngọc Cẩm | Hằng | 27/12/2005 | 23ET | ||||
14 | 23EL037 | Trịnh Thị Thúy | Hiền | 23/05/2005 | 23EL1 | ||||
15 | 23EL043 | Nguyễn Tuấn | Hưng | 11/01/2005 | 23EL1 | ||||
16 | 23ET019 | Nguyễn Đức | Huy | 18/11/2005 | 23ET | ||||
17 | 23EL051 | Trương Thị Thúy | Kiều | 18/10/2005 | 23EL1 | ||||
18 | 23ET020 | Hách Thị Tú | Lan | 24/10/2005 | 23ET | ||||
19 | 23IM016 | Nguyễn Đức | Liêm | 21/10/2005 | 23IM | ||||
20 | 23EL054 | Trần Thị Ngọc | Linh | 26/03/2005 | 23EL2 | ||||
21 | 23EF024 | Trần Thị | Luyến | 21/09/2005 | 23EF | ||||
22 | 23EL059 | Phan Trúc | Ly | 03/08/2005 | 23EL1 | ||||
23 | 23EF025 | Võ Thị Thùy | Ly | 02/01/2005 | 23EF | ||||
24 | 23EL064 | Võ Ngọc | Minh | 08/11/2005 | 23EL2 | ||||
25 | 23EL065 | Bùi Thị My | My | 23/07/2005 | 23EL1 | ||||
26 | 23IM024 | Nguyễn Châu | My | 26/04/2005 | 23IM | ||||
27 | 23EF026 | Phùng Thị Mỹ | Nga | 15/03/2005 | 23EF | ||||
28 | 23ET032 | Trần Thị Phương | Nguyên | 06/02/2005 | 23ET | ||||
29 | 23EF029 | Phạm Thị Thanh | Nhàn | 22/03/2005 | 23EF | ||||
30 | 23EL075 | Phan Ánh | Nhật | 16/02/2005 | 23EL1 | ||||
31 | 23EF030 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | 05/09/2005 | 23EF | ||||
32 | 23EL085 | Bạch Thị Hồng | Nhung | 21/10/2005 | 23EL1 | ||||
33 | 23EF031 | Nguyễn Thị Trinh | Nữ | 27/08/2004 | 23EF | ||||
34 | 23EL089 | Huỳnh Văn | Phú | 24/02/2005 | 23EL1 | ||||
35 | 23EF032 | Nguyễn Ái Uyên | Phương | 10/11/2005 | 23EF | ||||
36 | 23EF033 | Lê Nguyễn Đăng | Quang | 06/07/2005 | 23EF | ||||
37 | 23EL098 | Nguyễn Thị My | Sa | 25/11/2005 | 23EL2 | ||||
38 | 23EF036 | Nguyễn Thị Thu | Sương | 15/10/2005 | 23EF | ||||
39 | 23EL102 | Thái Hoàng Ngọc | Thạch | 02/01/2005 | 23EL2 | ||||
40 | 23EF038 | Lê Thị Thu | Thanh | 28/11/2005 | 23EF | ||||
41 | 23EL106 | Nguyễn Thọ | Thành | 16/11/2005 | 23EL2 | ||||
42 | 23IM040 | Bùi Phương | Thảo | 25/02/2005 | 23IM | ||||
43 | 23EL107 | Đào Thị Thanh | Thảo | 09/11/2005 | 23EL1 | ||||
44 | 23EL111 | Nguyễn Văn | Thảo | 03/01/2004 | 23EL1 | ||||
45 | 23EF039 | Trần Thị Ngọc | Thảo | 04/08/2005 | 23EF | ||||
46 | 23EL117 | Bùi Thị Anh | Thư | 20/12/2005 | 23EL1 |