ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 29/11/2024 |
Tên lớp học phần: Toán ứng dụng trong kinh tế (5) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.304 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23DM004 | Phạm Thị Bảo | Anh | 04/09/2005 | 23DM2 | ||||
2 | 23DM005 | Vũ Kim | Ánh | 20/10/2005 | 23DM1 | ||||
3 | 23DM007 | Dương Ngọc Tuyền | Châu | 16/05/2005 | 23DM2 | ||||
4 | 23DM016 | Trần Thị Thanh | Đằng | 12/09/2005 | 23DM2 | ||||
5 | 23DM017 | Nguyễn Hoàng Nhật | Đức | 26/03/2005 | 23DM1 | ||||
6 | 23DM019 | Bùi Nguyên | Hạ | 03/09/2005 | 23DM2 | ||||
7 | 23DM026 | Nguyễn Diệu | Hiền | 08/05/2005 | 23DM1 | ||||
8 | 23DM027 | Nguyễn Thị | Hiền | 11/12/2005 | 23DM1 | ||||
9 | 23DM028 | Phan Thị Thanh | Hiền | 16/05/2005 | 23DM2 | ||||
10 | 23DM029 | Trần Minh | Hiền | 21/05/2005 | 23DM1 | ||||
11 | 23DM031 | Trần Văn | Hiệp | 11/03/2005 | 23DM1 | ||||
12 | 23DM032 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 13/12/2004 | 23DM1 | ||||
13 | 23DM034 | Nguyễn Thị Mỹ | Hòa | 21/09/2005 | 23DM2 | ||||
14 | 23DM039 | Đỗ Thị Thanh | Huyền | 21/01/2005 | 23DM1 | ||||
15 | 23DM043 | Hồ Ngọc Yến | Khanh | 13/01/2005 | 23DM1 | ||||
16 | 23DM045 | Võ Xuân | Khoa | 02/05/2005 | 23DM1 | ||||
17 | 23DM046 | Nguyễn Vũ Thiên | Kim | 08/08/2005 | 23DM2 | ||||
18 | 23DM048 | Nguyễn Lê Kiều | Lan | 15/03/2005 | 23DM1 | ||||
19 | 23DM049 | Trần Thị Bích | Lành | 19/10/2005 | 23DM1 | ||||
20 | 23DM051 | Cao Thị Diệu | Linh | 18/01/2005 | 23DM2 | ||||
21 | 23DM052 | Hoàng Thị Khánh | Linh | 23/03/2005 | 23DM1 | ||||
22 | 23DM053 | Huỳnh Thị Trúc | Linh | 01/01/2005 | 23DM1 | ||||
23 | 23DM054 | Nguyễn Phạm Gia | Linh | 20/07/2005 | 23DM2 | ||||
24 | 23DM061 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | 06/04/2005 | 23DM1 | ||||
25 | 23DM065 | Lê Phạm Tuyết | Ngân | 25/06/2005 | 23DM2 | ||||
26 | 23DM067 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Ngân | 09/01/2002 | 23DM1 | ||||
27 | 23DM068 | Võ Tuyết | Ngân | 01/07/2005 | 23DM1 | ||||
28 | 22EL094 | ĐỖ THỊ KIM | NGHĨA | 15/02/2003 | 22EL2 | ||||
29 | 23DM073 | Trần Thị Hồng | Ngọc | 23/05/2004 | 23DM1 | ||||
30 | 23DM077 | Trần Hoài | Nhân | 02/08/2005 | 23DM2 | ||||
31 | 23DM079 | Ngô Thị | Nhi | 27/11/2005 | 23DM1 |