ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 09/12/2021 |
Tên lớp học phần: Đồ họa máy tính (3) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.B205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19IT064 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 03/01/2001 | 19IT2 | ||||
2 | 19IT218 | Nguyễn Tuấn | Anh | 11/06/2001 | 19IT4 | ||||
3 | 19IT219 | Nguyễn Văn | Anh | 20/07/2001 | 19IT4 | ||||
4 | 19IT142 | Tô Thị Minh | Ánh | 16/08/2001 | 19IT3 | ||||
5 | 19IT222 | Đặng Hoàng | Chiến | 08/04/2001 | 19IT4 | ||||
6 | 19IT066 | Lê Văn | Cường | 26/06/2001 | 19IT2 | ||||
7 | 19IT068 | Nguyễn Nhật | Cường | 25/06/2001 | 19IT2 | ||||
8 | 19IT223 | Trần Ngọc | Cường | 10/07/2000 | 19IT4 | ||||
9 | 19IT146 | Trần Ngọc Anh | Dũng | 02/01/2001 | 19IT3 | ||||
10 | 19IT071 | Nguyễn Tuy Thành | Đạt | 01/01/2001 | 19IT2 | ||||
11 | 19IT229 | Vũ Tiến | Đạt | 19/05/2001 | 19IT4 | ||||
12 | 19IT231 | Hoàng Đình | Đức | 24/06/2001 | 19IT4 | ||||
13 | 19IT233 | Nguyễn Hoàng | Đức | 20/10/2001 | 19IT4 | ||||
14 | 19IT009 | Dương Lê | Hà | 02/01/2001 | 19IT1 | ||||
15 | 19IT235 | Lê Vũ | Hải | 23/10/2001 | 19IT4 | ||||
16 | 19IT236 | Lê Văn | Hào | 03/04/2001 | 19IT4 | ||||
17 | 19IT077 | Lê Minh | Hiệp | 10/09/2001 | 19IT2 | ||||
18 | 19IT153 | Lê Văn | Hiếu | 24/11/2001 | 19IT3 | ||||
19 | 19IT238 | Lê Ngọc Huy | Hoàng | 06/12/2001 | 19IT4 | ||||
20 | 19IT080 | Nguyễn Đình | Hoàng | 14/06/2001 | 19IT2 | ||||
21 | 19IT239 | Nguyễn Khắc | Hoàng | 09/01/2001 | 19IT4 | ||||
22 | 19IT087 | Huỳnh Tấn | Hưng | 01/01/2001 | 19IT2 | ||||
23 | 19IT474 | Lê Văn | Hùng | 06/06/1999 | 19IT6 |