ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 29/11/2024 |
Tên lớp học phần: Toán ứng dụng trong kinh tế (7) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: D2-301 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23EL001 | Đoàn Quang | An | 09/05/2005 | 23EL1 | ||||
2 | 23ET001 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 13/10/2005 | 23ET | ||||
3 | 23IM004 | Nguyễn Ngọc Linh | Chi | 01/09/2005 | 23IM | ||||
4 | 23EL010 | Nguyễn Văn | Cơ | 28/06/2005 | 23EL2 | ||||
5 | 23ET008 | Nguyễn Ngọc | Duyên | 13/12/2005 | 23ET | ||||
6 | 23ET003 | Trần Phương | Đạt | 14/12/2004 | 23ET | ||||
7 | 23ET005 | Nguyễn Xuân | Đức | 11/05/2005 | 23ET | ||||
8 | 23EL026 | Lương Thị Kim | Hạ | 17/05/2005 | 23EL2 | ||||
9 | 23IM007 | Phạm Khánh | Hà | 18/01/2005 | 23IM | ||||
10 | 23ET011 | Nguyễn Thị Minh | Hải | 01/09/2005 | 23ET | ||||
11 | 23EL028 | Lương Gia | Hân | 06/12/2005 | 23EL2 | ||||
12 | 23ET012 | Đặng Thị Thu | Hằng | 15/01/2005 | 23ET | ||||
13 | 23EL036 | Trần Thị Hồng | Hiền | 28/10/2005 | 23EL2 | ||||
14 | 23IM008 | Hồ Thanh | Hiếu | 23/09/2005 | 23IM | ||||
15 | 23EF017 | Nguyễn Bảo | Hiếu | 06/12/2003 | 23EF | ||||
16 | 23ET015 | Nguyễn Trương Mỹ | Hoa | 14/05/2005 | 23ET | ||||
17 | 23ET016 | Nguyễn Thanh | Hoài | 15/10/2005 | 23ET | ||||
18 | 23IM010 | Võ Viết | Hoàng | 26/08/2005 | 23IM | ||||
19 | 23ET017 | Ngô Thị Như | Học | 18/09/2005 | 23ET | ||||
20 | 23ET018 | Nguyễn Thị Kim | Huệ | 01/12/2005 | 23ET | ||||
21 | 23IM011 | Trần Thị Thu | Hương | 16/09/2003 | 23IM | ||||
22 | 20BA259 | Trần Quốc | Lâm | 01/01/2002 | 20GBA | ||||
23 | 23ET023 | Lưu Thị Hoài | Linh | 01/04/2005 | 23ET | ||||
24 | 23ET024 | Trần Lê Khánh | Linh | 12/10/2005 | 23ET | ||||
25 | 23IM017 | Võ Thị Thùy | Linh | 09/05/2005 | 23IM | ||||
26 | 23ET025 | Phan Hiếu Pha | Luân | 11/08/2005 | 23ET | ||||
27 | 23IM020 | Võ Thị | Mến | 30/06/2005 | 23IM | ||||
28 | 23ET027 | Nguyễn Thị Kim | Mỹ | 08/07/2005 | 23ET | ||||
29 | 23ET026 | Tăng Thị Tiểu | My | 25/05/2005 | 23ET | ||||
30 | 23ET028 | Phan Thị Thu | Nga | 18/06/2005 | 23ET | ||||
31 | 23ET029 | Lê Thị Thu | Ngân | 09/02/2005 | 23ET | ||||
32 | 23IM026 | Hồ Đắc | Nghĩa | 28/07/2005 | 23IM | ||||
33 | 23ET030 | Nguyễn Trần Như | Ngọc | 26/09/2005 | 23ET | ||||
34 | 23IM027 | Trần Phương Bảo | Ngọc | 26/12/2004 | 23IM | ||||
35 | 23EL071 | Trương Bảo | Ngọc | 18/08/2005 | 23EL1 | ||||
36 | 23EL074 | Huỳnh Thị Yến | Nhật | 24/11/2005 | 23EL2 | ||||
37 | 23ET033 | Lê Thị Yến | Nhi | 03/07/2005 | 23ET |