ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 29/11/2024 |
Tên lớp học phần: Toán ứng dụng trong kinh tế (7) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: D2.302 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23ET034 | Nguyễn Lưu Quỳnh | Nhi | 07/05/2005 | 23ET | ||||
2 | 23IM030 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 14/11/2005 | 23IM | ||||
3 | 23ET035 | Nguyễn Xuân | Nhi | 04/07/2005 | 23ET | ||||
4 | 23EL087 | Trương Thị Tuyết | Nhung | 01/03/2005 | 23EL1 | ||||
5 | 23EL090 | Đinh Thị Hồng | Phúc | 28/08/2005 | 23EL2 | ||||
6 | 23ET037 | Trần Thị | Phúc | 11/08/2005 | 23ET | ||||
7 | 23EL092 | Ngô Hoàng Khánh | Phương | 01/08/2005 | 23EL2 | ||||
8 | 23EL095 | Trương Lê Minh | Quân | 06/09/2005 | 23EL1 | ||||
9 | 23IM035 | Huỳnh Văn | Quang | 16/06/2005 | 23IM | ||||
10 | 23EL096 | Lê Bảo | Quốc | 28/10/2005 | 23EL2 | ||||
11 | 23EF035 | Văn Ngọc | Quốc | 20/10/2005 | 23EF | ||||
12 | 23EL100 | Lương Thị Thanh | Sương | 01/08/2005 | 23EL2 | ||||
13 | 23DM110 | Lê Thị Thanh | Tâm | 11/11/2005 | 23DM1 | ||||
14 | 23IM042 | Lê Thị Thanh | Thảo | 31/05/2005 | 23IM | ||||
15 | 23EL109 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 14/02/2005 | 23EL1 | ||||
16 | 23EL110 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 08/09/2005 | 23EL2 | ||||
17 | 23EL115 | Phan Trần Minh | Thi | 23/10/2005 | 23EL1 | ||||
18 | 23ET044 | Huỳnh Khánh | Thư | 09/07/2005 | 23ET | ||||
19 | 22BA102 | PHẠM MINH | THƯ | 12/01/2004 | 22BA | ||||
20 | 23EL121 | Trần Nguyễn Thanh | Thư | 23/03/2005 | 23EL1 | ||||
21 | 23ET049 | Nguyễn Phương Thảo | Tiên | 10/12/2005 | 23ET | ||||
22 | 23ET050 | Trần Viết | Tín | 25/11/2005 | 23ET | ||||
23 | 23IM046 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 01/08/2005 | 23IM | ||||
24 | 23IM047 | Phạm Thị Thùy | Trâm | 20/11/2005 | 23IM | ||||
25 | 23EL134 | Đặng Ngọc | Trân | 06/03/2005 | 23EL2 | ||||
26 | 23ET052 | Lê Bảo | Trân | 10/06/2005 | 23ET | ||||
27 | 23IM050 | Nguyễn Hoàng Anh | Trúc | 31/10/2004 | 23IM | ||||
28 | 23IM054 | Ngô Thị Thanh | Tuyền | 16/09/2005 | 23IM | ||||
29 | 23EL150 | Nguyễn Thị Thanh | Vy | 16/02/2005 | 23EL2 | ||||
30 | 23IM055 | Hoàng Ngọc Như | Ý | 27/08/2005 | 23IM |