ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 29/11/2024 |
Tên lớp học phần: Toán ứng dụng trong kinh tế (8) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: D2.303 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23EL003 | Hồ Đức | Anh | 26/01/2005 | 23EL1 | ||||
2 | 23EF004 | Nguyễn Thị | Ánh | 18/05/2005 | 23EF | ||||
3 | 23EF002 | Trần Hồng | Anh | 25/01/2005 | 23EF | ||||
4 | 23EF005 | Thủy Ngọc | Bâng | 20/07/2005 | 23EF | ||||
5 | 23EF007 | Nguyễn Ngọc | Chu | 11/03/2005 | 23EF | ||||
6 | 23EL011 | Trương Lê Hòa | Cường | 06/08/2005 | 23EL1 | ||||
7 | 23EF008 | Đoàn Thị Ngọc | Dung | 27/10/2005 | 23EF | ||||
8 | 23EL018 | Nguyễn Tiến | Dũng | 09/05/2005 | 23EL2 | ||||
9 | 23EF009 | Trần Khánh | Dung | 06/11/2005 | 23EF | ||||
10 | 23ET007 | Huỳnh Thị Mỹ | Duyên | 16/08/2005 | 23ET | ||||
11 | 23EL012 | Ngô Quang | Đại | 20/01/2005 | 23EL2 | ||||
12 | 23EF010 | Phùng Minh | Đại | 21/07/2005 | 23EF | ||||
13 | 23EF012 | Trần Thanh | Đạt | 11/11/2005 | 23EF | ||||
14 | 23EF014 | Trần Trung | Đức | 09/09/2005 | 23EF | ||||
15 | 23ET010 | Phùng Thị Việt | Hà | 08/02/2005 | 23ET | ||||
16 | 23EF016 | Lê Nguyễn Minh | Hiếu | 26/01/2005 | 23EF | ||||
17 | 23EF019 | Lê Võ Minh | Hưng | 14/07/2005 | 23EF | ||||
18 | 23EL044 | Trần Thị Hồng | Hưng | 19/07/2005 | 23EL2 | ||||
19 | 23IM014 | Nguyễn Ngọc | Khánh | 09/04/2005 | 23IM | ||||
20 | 23EF021 | Trần Đình Quốc | Khanh | 09/04/2005 | 23EF | ||||
21 | 23EL048 | Trần Nguyễn Quốc | Khánh | 13/07/2005 | 23EL2 | ||||
22 | 23EF023 | Nguyễn Huỳnh Sơn | Lâm | 09/09/2005 | 23EF | ||||
23 | 23ET021 | Lê Thị Khánh | Linh | 30/05/2005 | 23ET | ||||
24 | 23IM022 | Trần Thị Huyền | Mơ | 14/02/2005 | 23IM | ||||
25 | 23EL067 | Nguyễn Thị Na | Na | 17/11/2005 | 23EL1 | ||||
26 | 23EL068 | Bạch Phi Song | Ngân | 05/09/2005 | 23EL2 | ||||
27 | 23IM025 | Bùi Thị Kim | Ngân | 12/12/2005 | 23IM | ||||
28 | 23EL080 | Nguyễn Thị Ái | Nhi | 20/05/2005 | 23EL2 | ||||
29 | 23EL082 | Trần Thị Ái | Nhi | 16/01/2005 | 23EL2 | ||||
30 | 23DM092 | Nguyễn Thị | Phấn | 27/01/2005 | 23DM1 | ||||
31 | 23EL091 | Lê Ngọc | Phước | 15/03/2005 | 23EL1 | ||||
32 | 23EL093 | Phạm Mai | Phương | 03/01/2005 | 23EL1 | ||||
33 | 23EF034 | Nguyễn Phú | Quang | 13/08/2005 | 23EF | ||||
34 | 23DM108 | Trần Như Ái | Quỳnh | 11/08/2005 | 23DM2 | ||||
35 | 23ET040 | Trương Thị | Quỳnh | 05/09/2005 | 23ET | ||||
36 | 23EF037 | Dương Thanh Phú | Sỹ | 01/09/2005 | 23EF |