ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 29/11/2024 |
Tên lớp học phần: Toán ứng dụng trong kinh tế (8) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E1.303 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23DM111 | Nguyễn Minh | Tâm | 12/03/2005 | 23DM2 | ||||
2 | 23EF040 | Bùi Đức | Thắng | 29/10/2005 | 23EF | ||||
3 | 23EL105 | Châu Thị | Thanh | 12/05/2005 | 23EL1 | ||||
4 | 23ET041 | Đặng Phương | Thanh | 15/09/2005 | 23ET | ||||
5 | 23ET042 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 20/06/2005 | 23ET | ||||
6 | 23EL112 | Trần Hữu | Thảo | 22/05/2005 | 23EL2 | ||||
7 | 23EL113 | Trần Thị | Thảo | 18/06/2005 | 23EL1 | ||||
8 | 23ET043 | Lê Hương | Thi | 22/12/2005 | 23ET | ||||
9 | 23EL118 | Hoàng Thị Minh | Thư | 12/12/2005 | 23EL2 | ||||
10 | 23EL119 | Lê Minh | Thư | 01/06/2005 | 23EL1 | ||||
11 | 23ET046 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 07/02/2005 | 23ET | ||||
12 | 23EL128 | Dương Thị | Tỉnh | 14/01/2005 | 23EL2 | ||||
13 | 23DM136 | Hồ Huyền | Trâm | 01/01/2005 | 23DM2 | ||||
14 | 23IM048 | Phan Hạnh | Trang | 28/08/2005 | 23IM | ||||
15 | 23EL138 | Trần Huỳnh Thiên | Trang | 01/01/2005 | 23EL2 | ||||
16 | 23EF047 | Nguyễn Xuân Minh | Trí | 19/12/2004 | 23EF | ||||
17 | 23EL139 | Nguyễn Văn Minh | Triết | 27/01/2005 | 23EL1 | ||||
18 | 23EF048 | Trần Minh | Triết | 07/02/2005 | 23EF | ||||
19 | 23EL140 | Mai Văn | Triều | 12/01/2005 | 23EL2 | ||||
20 | 23EL142 | Ngô Thị Thảo | Trinh | 16/06/2005 | 23EL2 | ||||
21 | 23EL143 | Nguyễn Quang | Trường | 11/01/2005 | 23EL1 | ||||
22 | 23IM053 | Nguyễn Phạm Hoàng | Tùng | 16/09/2005 | 23IM | ||||
23 | 23EF050 | Trần Tố | Uyên | 03/12/2005 | 23EF | ||||
24 | 23ET059 | Huỳnh Thị Ngọc | Vy | 09/08/2005 | 23ET | ||||
25 | 23EL151 | Trương Mỹ | Vy | 29/01/2005 | 23EL1 | ||||
26 | 23EL153 | Nguyễn Như | Ý | 18/05/2005 | 23EL1 | ||||
27 | 23EL154 | Nguyễn Thị Như | Ý | 24/06/2004 | 23EL2 | ||||
28 | 23EF052 | Trần Thị Như | Ý | 11/06/2005 | 23EF |