ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 09/12/2021 |
Tên lớp học phần: Đồ họa máy tính (3) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.B305 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19IT107 | Nguyễn Văn Vĩnh | Phước | 27/04/2001 | 19IT2 | ||||
2 | 19IT265 | Trần Xuân | Phương | 15/04/2001 | 19IT4 | ||||
3 | 19IT266 | Võ Văn | Quá | 10/01/2001 | 19IT4 | ||||
4 | 19IT042 | Trần Anh | Quân | 21/03/2001 | 19IT1 | ||||
5 | 19IT108 | Trần Ngọc | Quang | 30/12/2001 | 19IT2 | ||||
6 | 19IT115 | Cao Thị | Sương | 23/02/2001 | 19IT2 | ||||
7 | 19IT116 | Nguyễn Tấn | Tài | 25/04/2001 | 19IT2 | ||||
8 | 19IT121 | Lê Văn | Thắng | 29/12/2001 | 19IT2 | ||||
9 | 19IT195 | Đỗ Ngọc | Thanh | 05/10/1999 | 19IT3 | ||||
10 | 19IT118 | Huỳnh Nam | Thành | 04/11/2001 | 19IT2 | ||||
11 | 19IT282 | Lê Văn | Toản | 27/04/2001 | 19IT4 | ||||
12 | 19IT056 | Phạm Trần | Triêm | 15/04/2001 | 19IT1 | ||||
13 | 19IT058 | Phạm Ðức | Trung | 24/10/2001 | 19IT1 | ||||
14 | 19IT285 | Trịnh Quang | Trường | 24/04/2001 | 19IT4 | ||||
15 | 19IT206 | Lê Công | Tú | 25/02/2001 | 19IT3 | ||||
16 | 19IT286 | Lê Minh | Tuân | 20/10/2001 | 19IT4 | ||||
17 | 19IT060 | Nguyễn Chơn | Uy | 01/10/2001 | 19IT1 | ||||
18 | 19IT290 | Nguyễn Văn | Vấn | 09/01/2001 | 19IT4 | ||||
19 | 19IT292 | Đoàn Công | Vương | 30/11/2001 | 19IT4 | ||||
20 | 19IT137 | Võ Văn | Vương | 28/10/2001 | 19IT2 | ||||
21 | 19IT216 | Trần Thị Thanh | Xuân | 10/07/2001 | 19IT3 |