ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 09/12/2021 |
Tên lớp học phần: Đồ họa máy tính (4) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: V.A401 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19IT443 | Ngô Viết | Thành | 02/07/2001 | 19IT6 | ||||
2 | 19IT446 | Nguyễn Trần Mai | Thi | 22/10/2001 | 19IT4 | ||||
3 | 19IT448 | Cù Minh | Thiện | 03/12/2001 | 19IT4 | ||||
4 | 19IT447 | Nguyễn Sĩ | Thiện | 21/09/2001 | 19IT4 | ||||
5 | 19IT278 | Văn Viết | Thìn | 20/02/2001 | 19IT4 | ||||
6 | 19IT449 | Huỳnh Lê Đông | Thọ | 12/09/2001 | 19IT4 | ||||
7 | 19IT473 | Đặng Thị Thu | Thủy | 28/02/2000 | 19IT6 | ||||
8 | 19IT280 | Lê Thị Thủy | Tiên | 07/11/2001 | 19IT4 | ||||
9 | 19IT281 | Ngô Phi | Tin | 25/03/2001 | 19IT4 | ||||
10 | 19IT358 | Trần Quốc | Tính | 23/12/2001 | 19IT5 | ||||
11 | 19IT458 | Trần Thị | Trinh | 16/04/2001 | 19IT4 | ||||
12 | 19IT361 | Võ Nguyễn Nhật | Trường | 15/10/2001 | 19IT5 | ||||
13 | 19IT362 | Trương Hoàng | Tú | 05/08/2001 | 19IT5 | ||||
14 | 19IT208 | Đỗ Thành | Tuân | 09/06/2001 | 19IT3 | ||||
15 | 19IT214 | Hà Nguyên | Vũ | 30/04/2001 | 19IT3 |