ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 09/12/2021 |
Tên lớp học phần: Đồ họa máy tính (5) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: V.B203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19IT171 | Huỳnh Thị Yến | Linh | 08/10/2001 | 19IT3 | ||||
2 | 19IT326 | Hoàng Văn | Loan | 25/07/2001 | 19IT5 | ||||
3 | 19IT173 | Lê Trần Thu | Loan | 22/11/2001 | 19IT3 | ||||
4 | 19IT175 | Hồ Vũ Đức | Lộc | 11/09/2001 | 19IT3 | ||||
5 | 19IT176 | Lê Thị Phương | Lương | 18/12/2000 | 19IT3 | ||||
6 | 19IT178 | Nguyễn Thị Duyên | Mây | 01/01/2001 | 19IT3 | ||||
7 | 19IT179 | Hoàng Nguyễn Viết | Nam | 18/02/2001 | 19IT3 | ||||
8 | 19IT331 | Nguyễn Hoài | Nam | 09/12/2000 | 19IT5 | ||||
9 | 19IT332 | Đỗ Thị Thanh | Nga | 11/01/2001 | 19IT5 | ||||
10 | 19IT030 | Nguyễn Thị Thuý | Nga | 11/12/2001 | 19IT1 | ||||
11 | 19IT334 | Nguyễn Đại | Ngộ | 18/07/2001 | 19IT5 | ||||
12 | 19IT335 | Nguyễn Tường | Nguyên | 14/04/2001 | 19IT5 | ||||
13 | 19IT411 | Phan Ngọc | Nguyên | 02/08/2001 | 19IT6 | ||||
14 | 19IT183 | Nguyễn Thị | Nhựt | 09/08/2001 | 19IT3 | ||||
15 | 19IT184 | Trần Thị Kim | Oanh | 09/03/2001 | 19IT3 | ||||
16 | 19IT423 | Trần Thị Thu | Phương | 21/12/2001 | 19IT6 | ||||
17 | 19IT345 | Phạm Văn | Rin | 19/04/2001 | 19IT5 | ||||
18 | 19IT346 | Trần Quang | Sang | 03/09/2001 | 19IT5 |