ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 09/12/2021 |
Tên lớp học phần: Đồ họa máy tính (6) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: V.B304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19CE031 | Lê Đức | Nhật | 23/10/2001 | 19CE | ||||
2 | 19IT418 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 01/04/2000 | 19IT6 | ||||
3 | 19IT419 | Đặng Thị | Nhung | 20/11/1999 | 19IT6 | ||||
4 | 19IT422 | Trương Sĩ | Phúc | 22/10/2001 | 19IT6 | ||||
5 | 19CE033 | Từ Lê Minh | Phúc | 02/02/2001 | 19CE | ||||
6 | 19IT421 | Võ Đình Nguyên | Phúc | 24/03/2001 | 19IT6 | ||||
7 | 19CE035 | Tề Minh | Quang | 09/11/2001 | 19CE | ||||
8 | 19IT428 | Hoàng Vũ Dạ | Quỳnh | 23/02/2001 | 19IT6 | ||||
9 | 19CE040 | Đặng Đức | Tài | 12/09/2001 | 19CE | ||||
10 | 19CE041 | Trần Minh | Tài | 20/01/2001 | 19CE | ||||
11 | 19CE044 | Đinh Tấn | Thành | 28/07/2001 | 19CE | ||||
12 | 19CE067 | Lê Thị Huyền | Thảo | 01/11/2001 | 19CE | ||||
13 | 19CE047 | Nguyễn Anh | Tiến | 10/07/2001 | 19CE | ||||
14 | 19IT466 | Trần Thị Lê | Vân | 12/02/2001 | 19IT5 | ||||
15 | 19IT469 | Nguyễn Thanh | Vinh | 08/04/2001 | 19IT5 | ||||
16 | 19IT470 | Nguyễn Phạm Tuấn | Vũ | 22/12/2001 | 19IT5 | ||||
17 | 19IT471 | Thái Thị Thu | Xuân | 03/07/2001 | 19IT5 |