ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 13/12/2021 |
Tên lớp học phần: Quản trị quá trình đổi mới sáng tạo (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A201 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 18BA005 | Huỳnh Thị Hồng | Ánh | 04/01/2000 | 18BA | ||||
2 | 18BA006 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 24/10/2000 | 18BA | ||||
3 | 18BA003 | Phạm Thị Tú | Anh | 21/02/2000 | 18BA | ||||
4 | 18BA004 | Trần Trâm | Anh | 04/05/2000 | 18BA | ||||
5 | 18BA007 | Trần Thanh | Bình | 10/05/2000 | 18BA | ||||
6 | 18BA008 | Nguyễn Thị Nhã | Ca | 28/04/2000 | 18BA | ||||
7 | 18BA010 | Hoàng Thị Kim | Chi | 30/01/2000 | 18BA | ||||
8 | 18BA011 | Hoàng Văn | Chương | 27/11/2000 | 18BA | ||||
9 | 18BA015 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 11/05/2000 | 18BA | ||||
10 | 18BA016 | Nguyễn Thị Hương | Giang | 24/12/2000 | 18BA | ||||
11 | 18BA017 | Nguyễn Thị Mai | Hằng | 14/12/2000 | 18BA | ||||
12 | 18BA018 | Hoàng Thị | Hạnh | 05/09/2000 | 18BA | ||||
13 | 18BA020 | Phan Thị Minh | Hiền | 01/08/1999 | 18BA | ||||
14 | 18BA021 | Trần Thị | Hiền | 28/10/2000 | 18BA | ||||
15 | 18BA022 | Nguyễn Xuân | Hiếu | 27/04/2000 | 18BA | ||||
16 | 18BA026 | Nguyễn Tấn | Huy | 28/10/2000 | 18BA | ||||
17 | 18BA027 | Bùi Thúy | Huyền | 04/04/2000 | 18BA | ||||
18 | 18BA029 | Trương Thị Mỹ | Khuyên | 05/08/2000 | 18BA | ||||
19 | 18BA030 | Hoàng Thị Thúy | Kiều | 20/09/2000 | 18BA | ||||
20 | 18BA031 | Văn Thị | Liên | 27/07/2000 | 18BA | ||||
21 | 18BA032 | Phạm Thị Thùy | Linh | 18/08/2000 | 18BA | ||||
22 | 18BA035 | Trương Thị Diệu | Lương | 16/02/2000 | 18BA | ||||
23 | 17BA038 | Trần Thị Diệu | Mi | 11/03/1999 | 18BA | ||||
24 | 18BA037 | Nguyễn Duy | Minh | 24/01/2000 | 18BA | ||||
25 | 17BA042 | Nguyễn Thị Uyển | My | 21/11/1999 | 18BA | ||||
26 | 18BA038 | Nguyễn Thị | Nga | 03/06/2000 | 18BA | ||||
27 | 18BA039 | Trần Thị Kim | Ngân | 10/01/2000 | 18BA | ||||
28 | 18BA042 | Lâm Tâm | Nhi | 08/10/2000 | 18BA | ||||
29 | 18BA046 | Phạm Thị | Nhị | 06/08/2000 | 18BA | ||||
30 | 18BA047 | Lê Thị Hồng | Nhung | 01/04/2000 | 18BA | ||||
31 | 18BA049 | Lê Thị | Phương | 28/03/2000 | 18BA | ||||
32 | 18BA050 | Trần Minh | Phương | 14/09/2000 | 18BA | ||||
33 | 18BA051 | Nguyễn Thị Lệ | Quyên | 22/05/2000 | 18BA | ||||
34 | 18BA052 | Nguyễn Tú | Quyên | 11/05/2000 | 18BA | ||||
35 | 18BA056 | Phan Thị Xuân | Thắm | 01/12/2000 | 18BA | ||||
36 | 18BA059 | Võ Kim | Thư | 04/01/2000 | 18BA | ||||
37 | 18BA060 | Lương Thị Hoài | Thương | 10/04/2000 | 18BA | ||||
38 | 18BA062 | Ngô Thị Thanh | Tiền | 26/02/2000 | 18BA | ||||
39 | 18BA063 | Nguyễn Đắc | Tiếp | 07/03/1999 | 18BA | ||||
40 | 18BA065 | Nguyễn Thị Kim | Trang | 24/06/2000 | 18BA | ||||
41 | 18BA067 | Trần Thị Hạnh | Trinh | 26/03/2000 | 18BA | ||||
42 | 18BA068 | Trần Thị Thúy | Trinh | 27/05/2000 | 18BA | ||||
43 | 18BA069 | Đặng Thị Thanh | Trúc | 06/07/2000 | 18BA | ||||
44 | 18BA070 | Mai Quỳnh Thanh | Tú | 14/10/2000 | 18BA | ||||
45 | 18BA071 | Nguyễn Đức | Tuấn | 18/04/2000 | 18BA | ||||
46 | 18BA072 | Đặng Mai Ngọc | Tường | 25/04/2000 | 18BA | ||||
47 | 18BA073 | Nguyễn Thanh | Tuyền | 29/10/2000 | 18BA | ||||
48 | 18BA074 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 18/12/2000 | 18BA | ||||
49 | 18BA075 | Phan Thị Tường | Vi | 14/09/2000 | 18BA | ||||
50 | 18BA076 | Nguyễn Thị Hồng | Vinh | 28/06/2000 | 18BA | ||||
51 | 18BA077 | Trần Phước Tường | Vy | 17/09/2000 | 18BA |