ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 14/12/2021 |
Tên lớp học phần: Quản trị tài chính (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A111 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19BA004 | Đào Thị Mỹ | Ân | 12/02/2001 | 19BA | ||||
2 | 19BA001 | Hồ Trần Thục | An | 10/03/2001 | 19BA | ||||
3 | 19BA006 | Nguyễn Tiên | Cảnh | 10/07/2001 | 19BA | ||||
4 | 19BA007 | Nguyễn Thị | Diễm | 12/09/2001 | 19BA | ||||
5 | 19BA008 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 05/10/2000 | 19BA | ||||
6 | 19BA010 | Nguyễn Tiến | Đạt | 22/12/1999 | 19BA | ||||
7 | 19BA011 | Nguyễn Minh | Đức | 01/06/2001 | 19BA | ||||
8 | 19BA013 | Đinh Thị Hương | Giang | 20/08/2001 | 19BA | ||||
9 | 19BA016 | Phạm Thị | Hằng | 24/10/2001 | 19BA | ||||
10 | 19BA019 | Phạm Thị Thu | Hiền | 01/09/2001 | 19BA | ||||
11 | 19BA020 | Trần Minh | Hiếu | 12/07/2000 | 19BA | ||||
12 | 19BA022 | Nguyễn Thị Khánh | Hòa | 13/04/2001 | 19BA | ||||
13 | 19BA023 | Đỗ Ngọc Thanh | Hoàng | 10/09/2001 | 19BA | ||||
14 | 19BA024 | Trần Khánh | Hùng | 30/07/2000 | 19BA | ||||
15 | 19BA026 | Phan Thị | Hương | 04/03/2001 | 19BA | ||||
16 | 19BA025 | Lê Thị Như | Huỳnh | 25/02/2001 | 19BA | ||||
17 | 19BA027 | Trần Lê Tú | Khanh | 09/11/2001 | 19BA | ||||
18 | 19BA029 | Đào Thị Thiên | Kim | 19/07/2001 | 19BA | ||||
19 | 19BA030 | Nguyễn Thị Như | Lệ | 16/06/2001 | 19BA | ||||
20 | 19BA032 | Đặng Thị Mỹ | Linh | 29/05/2001 | 19BA | ||||
21 | 19BA033 | Đoàn Châu Khánh | Linh | 13/07/2001 | 19BA | ||||
22 | 19BA034 | Lâm Thị Trần | Linh | 05/11/2001 | 19BA | ||||
23 | 19BA035 | Phùng Quốc | Linh | 21/05/2001 | 19BA | ||||
24 | 19BA036 | Trương Thùy | Linh | 11/09/2001 | 19BA | ||||
25 | 19BA037 | Lê Thị | Miền | 29/08/2001 | 19BA | ||||
26 | 19BA043 | Dương Thị Thanh | Nhàn | 04/07/2001 | 19BA | ||||
27 | 19BA044 | Võ Thị Thanh | Nhàn | 29/09/2001 | 19BA | ||||
28 | 19BA045 | Nguyễn Thị Ý | Nhi | 01/05/2001 | 19BA | ||||
29 | 19BA046 | Trần Yến | Nhi | 22/04/2001 | 19BA | ||||
30 | 19BA049 | Huỳnh Nguyễn Quỳnh | Như | 22/10/2001 | 19BA | ||||
31 | 19BA047 | Lê Thị Cẩm | Nhung | 25/01/2001 | 19BA | ||||
32 | 19BA051 | H Mal | Niê | 16/08/2000 | 19BA | ||||
33 | 19BA076 | Trịnh Thị | Oanh | 01/01/1999 | 19BA | ||||
34 | 19BA052 | Đào Huỳnh Thị Diễm | Phúc | 14/02/2001 | 19BA | ||||
35 | 19BA055 | Võ Thị | Sao | 22/04/2001 | 19BA | ||||
36 | 19BA056 | Võ Thị | Sương | 26/02/2001 | 19BA | ||||
37 | 19BA058 | Đỗ Thị Kim | Thoa | 16/12/2001 | 19BA | ||||
38 | 19BA059 | Nguyễn Thị | Thu | 28/01/2001 | 19BA | ||||
39 | 19BA061 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 05/03/2001 | 19BA | ||||
40 | 19BA062 | Trương Hoàng | Thư | 05/01/2001 | 19BA | ||||
41 | 19BA063 | Mai Thị Hoài | Thương | 03/07/2001 | 19BA | ||||
42 | 19BA066 | Đoàn Thị Bão | Trâm | 16/06/2001 | 19BA | ||||
43 | 19BA064 | Lê Thị Quỳnh | Trang | 29/06/2001 | 19BA | ||||
44 | 19BA065 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | 22/11/2001 | 19BA | ||||
45 | 19BA067 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | 04/12/2001 | 19BA | ||||
46 | 19BA069 | Trần Công | Trúc | 02/09/2001 | 19BA | ||||
47 | 19BA070 | Lê Minh | Trường | 17/08/2001 | 19BA | ||||
48 | 19BA071 | Nguyễn Văn | Tuấn | 03/04/2001 | 19BA | ||||
49 | 19BA072 | Phạm Nhã | Uyên | 01/10/2001 | 19BA | ||||
50 | 19BA073 | Phan Ngọc Thảo | Uyên | 04/09/2001 | 19BA | ||||
51 | 19BA075 | Hồ Thị Như | Ý | 18/08/2001 | 19BA |