ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 14/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A210 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 18IT120 | Hoàng Lê Thiện | An | 23/12/2000 | 18IT3 | ||||
2 | 18IT191 | Nguyễn Đình | An | 07/03/2000 | 18IT4 | ||||
3 | 18IT052 | Võ Đức | Cảnh | 28/10/1999 | 18IT2 | ||||
4 | 18IT003 | Lê Thị Minh | Châu | 28/04/2000 | 18IT1 | ||||
5 | 18IT053 | Đỗ Văn | Chiến | 24/06/2000 | 18IT2 | ||||
6 | 18IT059 | Nguyễn Tiến | Dũng | 29/06/2000 | 18IT2 | ||||
7 | 18IT202 | Bùi Đăng | Dương | 16/11/2000 | 18IT4 | ||||
8 | 18IT004 | Lê Phước | Đại | 01/01/2000 | 18IT1 | ||||
9 | 18IT056 | Mai Văn | Đông | 08/03/2000 | 18IT2 | ||||
10 | 18IT057 | Nguyễn Đình | Đức | 02/09/1999 | 18IT2 | ||||
11 | 18IT058 | Võ Đại Việt | Đức | 15/01/2000 | 18IT2 | ||||
12 | 18IT010 | Lê Thị Thanh | Hà | 04/01/2000 | 18IT1 | ||||
13 | 18IT011 | Nguyễn Thị Mỹ | Hà | 25/09/1999 | 18IT1 | ||||
14 | 18IT319 | Phan Đức | Hải | 27/12/2000 | 18IT5 | ||||
15 | 18IT134 | Tôn Thất | Hiệp | 04/11/2000 | 18IT3 | ||||
16 | 18IT063 | Ngô Quý | Hiếu | 16/03/2000 | 18IT2 | ||||
17 | 18IT064 | Trần Trung | Hiếu | 26/10/2000 | 18IT2 | ||||
18 | 18IT324 | Phan Công | Hoàng | 15/09/2000 | 18IT5 | ||||
19 | 18IT067 | Bùi Khánh | Hưng | 25/08/2000 | 18IT2 | ||||
20 | 18IT069 | Hoàng Thị | Hương | 28/05/2000 | 18IT2 | ||||
21 | 18IT070 | Đinh Thanh | Huy | 06/02/2000 | 18IT2 | ||||
22 | 18IT213 | Nguyễn Quang | Huy | 11/11/2000 | 18IT4 | ||||
23 | 18IT071 | Nguyễn Sỹ | Huy | 30/11/2000 | 18IT2 |