ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 14/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.B304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 18IT211 | Trần Văn | Hưng | 18/11/2000 | 18IT4 | ||||
2 | 18IT216 | Nguyễn Duy | Khánh | 07/08/1998 | 18IT4 | ||||
3 | 18IT146 | Bùi Văn | Khiêm | 17/04/1996 | 18IT3 | ||||
4 | 18IT280 | Nguyễn Ngọc Anh | Khoa | 23/10/2000 | 18IT5 | ||||
5 | 18IT019 | Mai Anh | Kiệt | 24/05/2000 | 18IT1 | ||||
6 | 18CE016 | Phan Anh | Kiệt | 01/08/2000 | 18CE | ||||
7 | 18CE039 | Lê Phi | Long | 13/04/2000 | 18CE | ||||
8 | 18CE018 | Trần Đức Bảo | Long | 08/06/2000 | 18CE | ||||
9 | 18IT024 | Nguyễn Trọng Quý | Mạnh | 25/05/2000 | 18IT1 | ||||
10 | 17BA038 | Trần Thị Diệu | Mi | 11/03/1999 | 18BA | ||||
11 | 18CE020 | Phạm Công | Minh | 27/10/2000 | 18CE | ||||
12 | 17BA039 | Lê Thị Diệu | My | 21/12/1999 | 17BA | ||||
13 | 17BA042 | Nguyễn Thị Uyển | My | 21/11/1999 | 18BA | ||||
14 | 18CE021 | Hoàng Xuân | Nam | 22/05/2000 | 18CE | ||||
15 | 18IT285 | Thái Thị Quỳnh | Nga | 23/10/2000 | 18IT5 | ||||
16 | 18CE023 | Cao Trung | Nguyên | 19/04/2000 | 18CE | ||||
17 | 18IT088 | Võ Thị Minh | Nguyệt | 22/02/2000 | 18IT2 | ||||
18 | 18CE024 | Trần Văn Long | Nhật | 13/10/2000 | 18CE | ||||
19 | 18BA047 | Lê Thị Hồng | Nhung | 01/04/2000 | 18BA | ||||
20 | 18IT346 | Vũ Thị Kim | Oanh | 06/08/2000 | 18IT5 |