ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 14/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.B306 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 18CE025 | Nguyễn Trường | Phi | 14/06/2000 | 18CE | ||||
2 | 18IT347 | Nguyễn Văn | Phước | 01/01/2000 | 18IT5 | ||||
3 | 18IT238 | Trần Nguyễn Anh | Quân | 09/01/2000 | 18IT4 | ||||
4 | 18CE027 | Lê Phước Thành | Quang | 10/06/2000 | 18CE | ||||
5 | 18IT288 | Mai Văn | Quang | 31/12/2000 | 18IT5 | ||||
6 | 18CE029 | Lê Ngọc | Sơn | 09/09/2000 | 18CE | ||||
7 | 18BA056 | Phan Thị Xuân | Thắm | 01/12/2000 | 18BA | ||||
8 | 18CE030 | Mai Tuấn | Thành | 07/09/2000 | 18CE | ||||
9 | 18CE031 | Nguyễn Chí | Thành | 21/07/2000 | 18CE | ||||
10 | 18IT104 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 06/05/2000 | 18IT2 | ||||
11 | 18BA059 | Võ Kim | Thư | 04/01/2000 | 18BA | ||||
12 | 18BA060 | Lương Thị Hoài | Thương | 10/04/2000 | 18BA | ||||
13 | 18IT354 | Phan Văn | Trí | 02/09/2000 | 18IT5 | ||||
14 | 18BA067 | Trần Thị Hạnh | Trinh | 26/03/2000 | 18BA | ||||
15 | 18CE035 | Đào Ngọc | Tuấn | 14/12/2000 | 18CE | ||||
16 | 18CE036 | Ngô Lê Thành | Vinh | 18/10/2000 | 18CE | ||||
17 | 18CE037 | Nguyễn Tuấn | Vương | 08/09/2000 | 18CE | ||||
18 | 18CE038 | Trần Đăng | Vương | 23/09/2000 | 18CE | ||||
19 | 18IT047 | Nguyễn Minh | Vỹ | 25/05/2000 | 18IT1 |