ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 14/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh (4) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.A213 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 18IT332 | Nguyễn Nhật | Khánh | 22/04/2000 | 18IT5 | ||||
2 | 18IT219 | Nguyễn Cảnh | Lâm | 09/10/2000 | 18IT4 | ||||
3 | 18BA035 | Trương Thị Diệu | Lương | 16/02/2000 | 18BA | ||||
4 | 18IT283 | Nguyễn Bình | Minh | 21/02/2000 | 18IT5 | ||||
5 | 18IT226 | Trần Công | Minh | 25/05/2000 | 18IT4 | ||||
6 | 18IT284 | Phạm Văn | Nam | 05/06/2000 | 18IT5 | ||||
7 | 18BA038 | Nguyễn Thị | Nga | 03/06/2000 | 18BA | ||||
8 | 18BA039 | Trần Thị Kim | Ngân | 10/01/2000 | 18BA | ||||
9 | 18IT229 | Nguyễn Thị Tịnh | Nghi | 16/08/2000 | 18IT4 | ||||
10 | 18IT029 | Lê Cao | Nguyên | 18/10/2000 | 18IT1 | ||||
11 | 18BA042 | Lâm Tâm | Nhi | 08/10/2000 | 18BA | ||||
12 | 18IT031 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | 10/08/2000 | 18IT1 | ||||
13 | 18BA046 | Phạm Thị | Nhị | 06/08/2000 | 18BA | ||||
14 | 18IT032 | Bùi Minh | Phúc | 24/05/2000 | 18IT1 | ||||
15 | 18IT287 | Đỗ Hồng | Phúc | 04/06/1996 | 18IT5 | ||||
16 | 18BA049 | Lê Thị | Phương | 28/03/2000 | 18BA | ||||
17 | 18BA050 | Trần Minh | Phương | 14/09/2000 | 18BA | ||||
18 | 18IT239 | Nguyễn Lê Minh | Quốc | 23/08/2000 | 18IT4 | ||||
19 | 18IT289 | Bùi Văn Vạn | Quý | 01/01/2000 | 18IT5 | ||||
20 | 18BA051 | Nguyễn Thị Lệ | Quyên | 22/05/2000 | 18BA | ||||
21 | 18IT291 | Trần Công | Rin | 01/03/2000 | 18IT5 | ||||
22 | 18IT242 | Lê Văn | Sơn | 01/12/1999 | 18IT4 | ||||
23 | 18IT293 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 07/11/2000 | 18IT5 |