ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 14/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh (4) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.A207 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 18IT244 | Trần Phan Minh | Tây | 03/07/2000 | 18IT4 | ||||
2 | 17BA074 | Mai Thị Thu | Thắng | 23/04/1999 | 18BA | ||||
3 | 18IT039 | Võ Thị | Thìn | 22/08/2000 | 18IT1 | ||||
4 | 18IT351 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 08/07/2000 | 18IT5 | ||||
5 | 18BA062 | Ngô Thị Thanh | Tiền | 26/02/2000 | 18BA | ||||
6 | 18BA063 | Nguyễn Đắc | Tiếp | 07/03/1999 | 18BA | ||||
7 | 18IT042 | Trần Thái | Toản | 28/01/2000 | 18IT1 | ||||
8 | 18IT252 | Võ Thủ | Toàn | 01/04/1998 | 18IT4 | ||||
9 | 18BA065 | Nguyễn Thị Kim | Trang | 24/06/2000 | 18BA | ||||
10 | 18BA068 | Trần Thị Thúy | Trinh | 27/05/2000 | 18BA | ||||
11 | 18BA069 | Đặng Thị Thanh | Trúc | 06/07/2000 | 18BA | ||||
12 | 18IT043 | Huỳnh Quang | Trung | 26/09/2000 | 18IT1 | ||||
13 | 18BA070 | Mai Quỳnh Thanh | Tú | 14/10/2000 | 18BA | ||||
14 | 18IT256 | Nguyễn Hữu | Tú | 16/02/2000 | 18IT4 | ||||
15 | 18BA071 | Nguyễn Đức | Tuấn | 18/04/2000 | 18BA | ||||
16 | 18BA072 | Đặng Mai Ngọc | Tường | 25/04/2000 | 18BA | ||||
17 | 18BA074 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 18/12/2000 | 18BA | ||||
18 | 18IT044 | Nguyễn Văn | Việt | 31/03/2000 | 18IT1 | ||||
19 | 18IT259 | Lê Quang | Vinh | 02/10/2000 | 18IT4 | ||||
20 | 18BA076 | Nguyễn Thị Hồng | Vinh | 28/06/2000 | 18BA | ||||
21 | 18IT261 | Võ Thị Thùy | Vui | 01/10/2000 | 18IT4 | ||||
22 | 18IT304 | Lê Thị Thúy | Vy | 03/07/2000 | 18IT5 | ||||
23 | 18BA077 | Trần Phước Tường | Vy | 17/09/2000 | 18BA |