ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 14/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh (5) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.A314 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 18IT001 | Lê Vũ Thành | An | 11/07/2000 | 18IT1 | ||||
2 | 18BA003 | Phạm Thị Tú | Anh | 21/02/2000 | 18BA | ||||
3 | 18IT262 | Trần Thị Ngọc | Anh | 30/11/2000 | 18IT5 | ||||
4 | 18BA004 | Trần Trâm | Anh | 04/05/2000 | 18BA | ||||
5 | 18BA010 | Hoàng Thị Kim | Chi | 30/01/2000 | 18BA | ||||
6 | 18IT007 | Nguyễn Anh | Dũng | 06/05/1999 | 18IT1 | ||||
7 | 18IT317 | Trần Duy Mai | Dung | 09/10/2000 | 18IT5 | ||||
8 | 18IT132 | Phạm | Duy | 23/04/2000 | 18IT3 | ||||
9 | 18IT008 | Lê Thị | Giang | 04/05/2000 | 18IT1 | ||||
10 | 18BA017 | Nguyễn Thị Mai | Hằng | 14/12/2000 | 18BA | ||||
11 | 18IT272 | Ngô Văn | Hiến | 03/03/2000 | 18IT5 | ||||
12 | 18IT320 | Nguyễn Phước | Hiễn | 16/09/2000 | 18IT5 | ||||
13 | 18BA020 | Phan Thị Minh | Hiền | 01/08/1999 | 18BA | ||||
14 | 18IT365 | Nguyễn Văn Huy | Hoàng | 14/06/2000 | 18IT5 | ||||
15 | 18BA026 | Nguyễn Tấn | Huy | 28/10/2000 | 18BA | ||||
16 | 18IT017 | Dương Quốc | Khánh | 01/09/2000 | 18IT1 | ||||
17 | 18BA029 | Trương Thị Mỹ | Khuyên | 05/08/2000 | 18BA | ||||
18 | 18BA030 | Hoàng Thị Thúy | Kiều | 20/09/2000 | 18BA | ||||
19 | 18IT149 | Nguyễn Thị Nhật | Lệ | 27/12/1999 | 18IT3 | ||||
20 | 18BA031 | Văn Thị | Liên | 27/07/2000 | 18BA | ||||
21 | 18IT337 | Dương Thị Mỹ | Linh | 15/04/2000 | 18IT5 | ||||
22 | 18BA032 | Phạm Thị Thùy | Linh | 18/08/2000 | 18BA |