ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 15/12/2021 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (1) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.A210 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19IT001 | Nguyễn Văn | An | 23/01/2001 | 19IT1 | ||||
2 | 19IT065 | Trần Long | Ẩn | 05/10/2001 | 19IT2 | ||||
3 | 19IT294 | Nguyễn Mai Quốc | Anh | 08/04/2001 | 19IT5 | ||||
4 | 19IT373 | Hồ Đăng | Bảo | 04/07/2001 | 19IT6 | ||||
5 | 19IT003 | Nguyễn Quang | Chung | 09/01/2001 | 19IT1 | ||||
6 | 19IT145 | Nguyễn Tiến | Dũng | 08/01/2001 | 19IT3 | ||||
7 | 19IT225 | Nguyễn Văn | Duy | 10/04/2001 | 19IT4 | ||||
8 | 19IT379 | Nguyễn Văn Thành | Đạt | 06/09/2001 | 19IT6 | ||||
9 | 19IT006 | Trần Quang | Đạt | 12/06/2001 | 19IT1 | ||||
10 | 19IT307 | Đinh Như | Đức | 05/06/2001 | 19IT5 | ||||
11 | 19IT009 | Dương Lê | Hà | 02/01/2001 | 19IT1 | ||||
12 | 19IT234 | Hoàng Ngọc | Hải | 31/10/2001 | 19IT4 | ||||
13 | 19IT073 | Huỳnh Thị Hoàng | Hảo | 10/09/2001 | 19IT2 | ||||
14 | 19IT313 | Lê Phước | Hậu | 19/07/2001 | 19IT5 | ||||
15 | 19IT152 | Phan Xuân | Hiệp | 09/05/2001 | 19IT3 | ||||
16 | 19IT390 | Văn Sỹ | Hiệp | 05/02/2001 | 19IT6 | ||||
17 | 19IT012 | Võ Đức | Hiếu | 22/02/2001 | 19IT1 | ||||
18 | 19IT013 | Mai Anh | Hòa | 18/09/2001 | 19IT1 | ||||
19 | 19IT014 | Nguyễn Thuận | Hòa | 12/01/2001 | 19IT1 | ||||
20 | 19IT397 | Nguyễn Đức | Hoan | 01/01/2001 | 19IT6 | ||||
21 | 19IT017 | Trần Thanh | Hoàng | 04/12/2001 | 19IT1 | ||||
22 | 19IT402 | Nguyễn Văn | Hưng | 24/05/2001 | 19IT6 |