ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 15/12/2021 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (1) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.A214 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19IT020 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 01/07/2001 | 19IT1 | ||||
2 | 19IT018 | Nguyễn Đức | Huy | 18/10/2001 | 19IT1 | ||||
3 | 19IT162 | Nguyễn Tấn | Huy | 21/01/2001 | 19IT3 | ||||
4 | 19IT019 | Nguyễn Thị Cẩm | Huyền | 07/07/2001 | 19IT1 | ||||
5 | 19IT022 | Lê Văn | Kha | 27/03/2001 | 19IT1 | ||||
6 | 19IT323 | Huỳnh Tuấn | Kiệt | 04/04/2001 | 19IT5 | ||||
7 | 19IT025 | Nguyễn Hoàng Tuấn | Long | 07/09/2001 | 19IT1 | ||||
8 | 19IT028 | Nguyễn Thị Trúc | Ly | 22/03/2001 | 19IT1 | ||||
9 | 19IT101 | Nguyễn Phương Kiều | My | 23/02/2001 | 19IT2 | ||||
10 | 19IT181 | Trần Quốc | Nguyên | 25/09/2001 | 19IT3 | ||||
11 | 19IT031 | Phạm Vũ Thu | Nguyệt | 30/06/2001 | 19IT1 | ||||
12 | 19IT032 | Hà Công | Nhân | 20/03/2001 | 19IT1 | ||||
13 | 19IT033 | Nguyễn Ngọc | Nhẫn | 28/04/2001 | 19IT1 | ||||
14 | 19IT034 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 21/07/2001 | 19IT1 | ||||
15 | 19IT036 | Hồ Thanh | Phong | 06/07/2001 | 19IT1 | ||||
16 | 19IT039 | Nguyễn Duy | Phúc | 16/08/2001 | 19IT1 | ||||
17 | 19IT340 | Nguyễn Nhật | Phụng | 07/05/2001 | 19IT5 | ||||
18 | 19IT042 | Trần Anh | Quân | 21/03/2001 | 19IT1 | ||||
19 | 19IT342 | Ngô Viết | Quang | 18/11/2001 | 19IT5 | ||||
20 | 19IT041 | Nguyễn Duy | Quang | 03/09/2001 | 19IT1 | ||||
21 | 19IT044 | Phan Anh | Quốc | 20/10/2001 | 19IT1 | ||||
22 | 19IT189 | Cụt Xuân | Quyền | 20/01/2001 | 19IT3 |