ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 15/12/2021 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (1) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.A401 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19IT113 | Phạm Hoàng | Sang | 04/09/2001 | 19IT2 | ||||
2 | 19IT048 | Đặng Quang | Tài | 26/08/2001 | 19IT1 | ||||
3 | 19IT049 | Lê Văn | Tân | 14/02/2001 | 19IT1 | ||||
4 | 19IT436 | Lê Quốc | Thái | 05/12/2001 | 19IT6 | ||||
5 | 19IT052 | Phan Trung | Thắng | 12/08/2001 | 19IT1 | ||||
6 | 19IT439 | Phan Viết | Thắng | 19/01/2001 | 19IT6 | ||||
7 | 19IT050 | Nguyễn Văn Tô | Thành | 07/10/2001 | 19IT1 | ||||
8 | 19IT353 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 24/05/2001 | 19IT5 | ||||
9 | 19IT357 | Nguyễn Ngọc | Thương | 20/04/2001 | 19IT5 | ||||
10 | 19IT283 | Hồ Minh | Trí | 13/05/2001 | 19IT4 | ||||
11 | 19IT056 | Phạm Trần | Triêm | 15/04/2001 | 19IT1 | ||||
12 | 19IT057 | Nguyễn Bá | Triển | 02/09/2001 | 19IT1 | ||||
13 | 19IT204 | Phạm Tấn | Trực | 23/08/2001 | 19IT3 | ||||
14 | 19IT058 | Phạm Ðức | Trung | 24/10/2001 | 19IT1 | ||||
15 | 19IT207 | Nguyễn Đăng Anh | Tú | 26/08/2001 | 19IT3 | ||||
16 | 19IT059 | Tạ Hồng | Tú | 30/09/2001 | 19IT1 | ||||
17 | 19IT363 | Dương Đức | Tuân | 06/07/2001 | 19IT5 | ||||
18 | 19IT364 | Huỳnh Thanh | Tuấn | 10/02/2001 | 19IT5 | ||||
19 | 19IT215 | Đoàn Công | Vỹ | 31/03/2001 | 19IT3 |