ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 15/12/2021 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (2) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.B203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19IT087 | Huỳnh Tấn | Hưng | 01/01/2001 | 19IT2 | ||||
2 | 19IT083 | Chu Ngọc | Huy | 26/01/2001 | 19IT2 | ||||
3 | 19IT090 | Lê Đình | Khánh | 29/01/2001 | 19IT2 | ||||
4 | 19IT174 | Hoàng | Long | 18/05/2000 | 19IT3 | ||||
5 | 19IT250 | Nguyễn Duy | Long | 01/01/2001 | 19IT4 | ||||
6 | 19IT178 | Nguyễn Thị Duyên | Mây | 01/01/2001 | 19IT3 | ||||
7 | 19IT104 | Phạm | Nguyên | 30/06/2001 | 19IT2 | ||||
8 | 19IT414 | Nguyễn Mậu Minh | Nhân | 01/10/2000 | 19IT6 | ||||
9 | 19IT182 | Phạm Dương Minh | Nhật | 11/12/2001 | 19IT3 | ||||
10 | 19IT338 | Hồ Xuân | Phái | 05/01/2001 | 19IT5 | ||||
11 | 19IT420 | Phạm Văn | Phát | 29/09/2001 | 19IT6 | ||||
12 | 19IT038 | Phan Thiên | Phú | 26/04/2001 | 19IT1 | ||||
13 | 19IT187 | Thái Văn | Phước | 13/03/2001 | 19IT3 | ||||
14 | 19IT110 | Vũ Minh | Quân | 04/07/2001 | 19IT2 | ||||
15 | 19IT271 | Lê Huỳnh Anh | Tài | 23/01/2001 | 19IT4 | ||||
16 | 19IT116 | Nguyễn Tấn | Tài | 25/04/2001 | 19IT2 |