ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 15/12/2021 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (2) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.B204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19IT193 | Đặng Đức | Tâm | 01/10/1999 | 19IT3 | ||||
2 | 19IT118 | Huỳnh Nam | Thành | 04/11/2001 | 19IT2 | ||||
3 | 19IT444 | Nguyễn Tấn | Thành | 06/06/2001 | 19IT6 | ||||
4 | 19IT452 | Hồ Trần | Tiến | 11/03/2001 | 19IT4 | ||||
5 | 19IT201 | Lương Xuân | Toàn | 30/04/2001 | 19IT3 | ||||
6 | 19IT124 | Nguyễn Văn | Triều | 18/07/2001 | 19IT2 | ||||
7 | 19IT127 | Nguyễn Tất | Trung | 27/02/2001 | 19IT2 | ||||
8 | 19IT462 | Đặng Văn | Tuấn | 07/11/2001 | 19IT5 | ||||
9 | 19IT208 | Đỗ Thành | Tuân | 09/06/2001 | 19IT3 | ||||
10 | 19IT209 | Nguyễn Quốc | Tuấn | 10/08/2001 | 19IT3 | ||||
11 | 19IT367 | Hồ Quốc | Việt | 01/07/2001 | 19IT5 | ||||
12 | 19IT134 | Đặng Quốc | Vinh | 02/11/2001 | 19IT2 | ||||
13 | 19IT214 | Hà Nguyên | Vũ | 30/04/2001 | 19IT3 | ||||
14 | 19IT135 | Lê Dư Hoàng | Vũ | 30/07/2001 | 19IT2 | ||||
15 | 19IT136 | Nguyễn Sanh Huy | Vũ | 14/07/2001 | 19IT2 |