ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 15/12/2021 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (3) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.B304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19IT023 | Phạm Gia | Khải | 11/02/2001 | 19IT1 | ||||
2 | 19IT406 | Lê Đắc | Khoa | 05/02/2001 | 19IT6 | ||||
3 | 19IT172 | Trần Thị Mỹ | Linh | 21/06/2001 | 19IT3 | ||||
4 | 19IT094 | Trần Thị Thùy | Linh | 15/06/2000 | 19IT2 | ||||
5 | 19IT095 | Huỳnh Thị Phương | Loan | 06/04/2001 | 19IT2 | ||||
6 | 19IT099 | Nguyễn Đức | Mạnh | 08/04/2001 | 19IT2 | ||||
7 | 19IT330 | Phan Đinh Nhật | Minh | 01/06/2001 | 19IT5 | ||||
8 | 19IT100 | Đoàn Trần Hiếu | My | 12/12/2001 | 19IT2 | ||||
9 | 19IT331 | Nguyễn Hoài | Nam | 09/12/2000 | 19IT5 | ||||
10 | 19IT334 | Nguyễn Đại | Ngộ | 18/07/2001 | 19IT5 | ||||
11 | 19IT183 | Nguyễn Thị | Nhựt | 09/08/2001 | 19IT3 | ||||
12 | 19IT106 | Trần Thị Tú | Oanh | 23/04/2001 | 19IT2 | ||||
13 | 19IT185 | Nguyễn Võ Vân | Phi | 03/08/2001 | 19IT3 | ||||
14 | 19IT186 | Lê Đình Bảo | Phúc | 30/01/2001 | 19IT3 | ||||
15 | 19IT107 | Nguyễn Văn Vĩnh | Phước | 27/04/2001 | 19IT2 | ||||
16 | 19IT344 | Phan Anh | Quân | 20/04/2001 | 19IT5 | ||||
17 | 19IT268 | Trần Minh | Quân | 28/06/2001 | 19IT4 | ||||
18 | 19IT188 | Đặng Ngọc | Quang | 13/10/2001 | 19IT3 | ||||
19 | 19IT108 | Trần Ngọc | Quang | 30/12/2001 | 19IT2 | ||||
20 | 19IT109 | Võ Tuyên | Quang | 01/01/2001 | 19IT2 | ||||
21 | 19IT111 | Trần Đăng | Quốc | 18/03/2001 | 19IT2 | ||||
22 | 19IT346 | Trần Quang | Sang | 03/09/2001 | 19IT5 |