ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 15/12/2021 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (3) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.B306 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19IT115 | Cao Thị | Sương | 23/02/2001 | 19IT2 | ||||
2 | 19IT121 | Lê Văn | Thắng | 29/12/2001 | 19IT2 | ||||
3 | 19IT195 | Đỗ Ngọc | Thanh | 05/10/1999 | 19IT3 | ||||
4 | 19IT443 | Ngô Viết | Thành | 02/07/2001 | 19IT6 | ||||
5 | 19IT119 | Trần Ngọc | Thành | 16/03/2001 | 19IT2 | ||||
6 | 19IT198 | Nguyễn Quốc | Thịnh | 19/01/2001 | 19IT3 | ||||
7 | 19IT122 | Lê Đức Minh | Thuận | 01/07/2001 | 19IT2 | ||||
8 | 19IT123 | Lưu Hoàng | Thủy | 14/05/2001 | 19IT2 | ||||
9 | 19IT358 | Trần Quốc | Tính | 23/12/2001 | 19IT5 | ||||
10 | 19IT359 | Nguyễn Minh | Trị | 30/03/2001 | 19IT5 | ||||
11 | 19IT361 | Võ Nguyễn Nhật | Trường | 15/10/2001 | 19IT5 | ||||
12 | 19IT203 | Nguyễn | Truyền | 22/04/2000 | 19IT3 | ||||
13 | 19IT206 | Lê Công | Tú | 25/02/2001 | 19IT3 | ||||
14 | 19IT131 | Trần Quốc | Tú | 01/06/2001 | 19IT2 | ||||
15 | 19IT362 | Trương Hoàng | Tú | 05/08/2001 | 19IT5 | ||||
16 | 19IT211 | Phạm Quốc | Văn | 20/03/2001 | 19IT3 | ||||
17 | 19IT212 | Lê Hoàng Tường | Vi | 29/03/2001 | 19IT3 | ||||
18 | 19IT137 | Võ Văn | Vương | 28/10/2001 | 19IT2 | ||||
19 | 19IT216 | Trần Thị Thanh | Xuân | 10/07/2001 | 19IT3 |