ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 15/12/2021 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (4) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: V.A214 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19IT158 | Trần Văn | Hợp | 14/04/2001 | 19IT3 | ||||
2 | 19IT242 | Lê Xuân | Hướng | 21/05/2001 | 19IT4 | ||||
3 | 19IT318 | Nguyễn Xuân Ân | Hưởng | 18/11/2001 | 19IT5 | ||||
4 | 19IT317 | Nguyễn Quang | Huy | 16/06/2001 | 19IT5 | ||||
5 | 19IT085 | Trần Thị Thu | Huyền | 07/09/2001 | 19IT2 | ||||
6 | 19IT243 | Nguyễn Việt | Kha | 17/11/2001 | 19IT4 | ||||
7 | 19IT244 | Trương Xuân | Khải | 15/04/2001 | 19IT4 | ||||
8 | 19IT170 | Phạm Đức Hàn | Lâm | 07/04/2001 | 19IT3 | ||||
9 | 19IT476 | Lê Thị Mỹ | Lan | 06/01/2001 | 19IT6 | ||||
10 | 19IT249 | Nguyễn Xuân | Linh | 03/03/2001 | 19IT4 | ||||
11 | 19IT329 | Đinh Duy | Minh | 10/08/2001 | 19IT5 | ||||
12 | 19IT253 | Nguyễn Văn | Minh | 23/01/2001 | 19IT4 | ||||
13 | 19IT254 | Hoàng Xuân | Nam | 07/12/2001 | 19IT4 | ||||
14 | 19IT255 | Nguyễn Đại | Nam | 10/11/2001 | 19IT4 | ||||
15 | 19IT256 | Phan Văn | Năm | 24/12/2001 | 19IT4 | ||||
16 | 19IT260 | Huỳnh Tín | Nhẫn | 20/09/2000 | 19IT4 | ||||
17 | 19IT417 | Nguyễn Thị | Nhiên | 13/05/2001 | 19IT6 | ||||
18 | 19IT418 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 01/04/2000 | 19IT6 | ||||
19 | 19IT419 | Đặng Thị | Nhung | 20/11/1999 | 19IT6 | ||||
20 | 19IT035 | Nguyễn Thị | Oanh | 28/06/2001 | 19IT1 | ||||
21 | 19IT263 | Đỗ Tần Thiện | Phúc | 23/10/2001 | 19IT4 | ||||
22 | 19IT040 | Phan Văn | Phùng | 21/05/2001 | 19IT1 |